Section No.30 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
hiện nay 現在
button1
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay : 現在、教育は世間から関心のある話題である
thôi được 容認する
後ろ向きに容認する際に使用する
button1
thôi được, tôi sẽ mua cái này : 分かった、これを買う
chiếc 物の前につける
物の前に付ける冠詞
button1
đây là chiếc xe thôi thích : これは私の愛車です
áo dài アオザイ
伝統的なベトナム衣装の名前
button1
may áo dài : アオザイを作る
dạo chơi 散歩する
button1
dạo chơi quanh công viên : 公園の周りを散歩する
tách 分ける
button1
tách ra hai : 2つに分ける
không...nữa これ以上しない
button1
không ăn nữa : これ以上食べない
tìm 探す
button1
tìm căn hộ 2LDK : 2LDK部屋を探す
thay 着替える
button1
thay áo quần : 服を着替える
thực đơn メニュー
button1
cho tôi mượn thực đơn : メニューをください
đẹp hơn より綺麗
button1
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều : 朝の景色はお昼より綺麗
tươi 新鮮
button1
thực phẩm tươi : 素材が新鮮
tạnh 止む
button1
tạnh mưa : 雨が止む
chọn 選ぶ、選択する
button1
chọn cẩn thận : 慎重に選ぶ
nghèo 貧乏な
button1
anh ấy đã từng rất nghèo : 彼は昔貧乏だった

section

30

hiện nay
現在
thôi được
容認する
後ろ向きに容認する際に使用する
chiếc
物の前につける
物の前に付ける冠詞
áo dài
アオザイ
伝統的なベトナム衣装の名前
dạo chơi
散歩する
tách
分ける
không...nữa
これ以上しない
tìm
探す
thay
着替える
thực đơn
メニュー
đẹp hơn
より綺麗
tươi
新鮮
tạnh
止む
chọn
選ぶ、選択する
nghèo
貧乏な

section

30

giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
現在、教育は世間から関心のある話題である
thôi được, tôi sẽ mua cái này
分かった、これを買う
đây là chiếc xe thôi thích
これは私の愛車です
may áo dài
アオザイを作る
dạo chơi quanh công viên
公園の周りを散歩する
tách ra hai
2つに分ける
không ăn nữa
これ以上食べない
tìm căn hộ 2LDK
2LDK部屋を探す
thay áo quần
服を着替える
cho tôi mượn thực đơn
メニューをください
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
thực phẩm tươi
素材が新鮮
tạnh mưa
雨が止む
chọn cẩn thận
慎重に選ぶ
anh ấy đã từng rất nghèo
彼は昔貧乏だった