単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
thay | 動着替える |
![]() |
|
thay áo quần : 服を着替える | |||
thực đơn | 名メニュー |
![]() |
|
cho tôi mượn thực đơn : メニューをください | |||
đẹp hơn | 形より綺麗 |
![]() |
|
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều : 朝の景色はお昼より綺麗 | |||
tươi | 形新鮮 |
![]() |
|
thực phẩm tươi : 素材が新鮮 | |||
tạnh | 動止む |
![]() |
|
tạnh mưa : 雨が止む | |||
chọn | 動選ぶ、選択する |
![]() |
|
chọn cẩn thận : 慎重に選ぶ | |||
nghèo | 形貧乏な |
![]() |
|
anh ấy đã từng rất nghèo : 彼は昔貧乏だった | |||
khiêu vũ | 名ダンス |
![]() |
|
tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần : 1週間に2回ダンスを練習する | |||
chè | 名ベトナムスイーツ |
![]() |
|
ăn tráng miệng chè : チェーのデザートを食べる | |||
ra khỏi | 動去る、離れる |
![]() |
|
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam : 日本を離れてベトナムに来る | |||
lên xuống | 動変動する |
![]() |
|
giá cả lên xuống : 物価が変動する | |||
ký | 名サイン |
![]() |
|
ký hợp đồng : 契約書にサインする | |||
nhà văn | 名小説家 |
![]() |
|
anh hàng xóm là nhà văn : 近所さんは小説家である | |||
hấp | 動蒸す |
![]() |
|
hấp bánh bao : 肉まんを蒸す | |||
tắm | 動浴びる |
![]() |
|
mùa hè, một ngày tắm 2 lần : 夏に1日2回シャワーを浴びる |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.