Section No.30 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
thay 着替える
button1
thay áo quần : 服を着替える
thực đơn メニュー
button1
cho tôi mượn thực đơn : メニューをください
đẹp hơn より綺麗
button1
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều : 朝の景色はお昼より綺麗
tươi 新鮮
button1
thực phẩm tươi : 素材が新鮮
tạnh 止む
button1
tạnh mưa : 雨が止む
chọn 選ぶ、選択する
button1
chọn cẩn thận : 慎重に選ぶ
nghèo 貧乏な
button1
anh ấy đã từng rất nghèo : 彼は昔貧乏だった
khiêu vũ ダンス
button1
tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần : 1週間に2回ダンスを練習する
chè ベトナムスイーツ
button1
ăn tráng miệng chè : チェーのデザートを食べる
ra khỏi 去る、離れる
button1
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam : 日本を離れてベトナムに来る
lên xuống 変動する
button1
giá cả lên xuống : 物価が変動する
サイン
button1
ký hợp đồng : 契約書にサインする
nhà văn 小説家
button1
anh hàng xóm là nhà văn : 近所さんは小説家である
hấp 蒸す
button1
hấp bánh bao : 肉まんを蒸す
tắm 浴びる
button1
mùa hè, một ngày tắm 2 lần : 夏に1日2回シャワーを浴びる

section

30

thay
着替える
thực đơn
メニュー
đẹp hơn
より綺麗
tươi
新鮮
tạnh
止む
chọn
選ぶ、選択する
nghèo
貧乏な
khiêu vũ
ダンス
chè
ベトナムスイーツ
ra khỏi
去る、離れる
lên xuống
変動する
サイン
nhà văn
小説家
hấp
蒸す
tắm
浴びる

section

30

thay áo quần
服を着替える
cho tôi mượn thực đơn
メニューをください
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
thực phẩm tươi
素材が新鮮
tạnh mưa
雨が止む
chọn cẩn thận
慎重に選ぶ
anh ấy đã từng rất nghèo
彼は昔貧乏だった
tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
1週間に2回ダンスを練習する
ăn tráng miệng chè
チェーのデザートを食べる
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
日本を離れてベトナムに来る
giá cả lên xuống
物価が変動する
ký hợp đồng
契約書にサインする
anh hàng xóm là nhà văn
近所さんは小説家である
hấp bánh bao
肉まんを蒸す
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
夏に1日2回シャワーを浴びる