単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
lon | 名缶 |
|
|
mua 1 lon bia : ビールを1缶買う | |||
nắng | 形晴れる |
|
|
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng : 昨日は大雨だったが、今日は晴れた | |||
đại lộ | 名大通り |
|
|
đi ra đại lộ : 大通りに出る | |||
chụp ảnh | 名写真を撮る |
|
|
chụp ảnh tập thể : 集合写真を撮る | |||
hơn |
他~より 比較する際に使用する |
|
|
cao hơn anh trai : 兄より背が高い | |||
đổi tiền | 名外貨両替 |
|
|
đổi tiền ở sân bay : 空港で外貨両替する | |||
nhộn nhịp | 形賑やか |
|
|
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm : この街は夜になると賑やかになる | |||
no | 形お腹いっぱい |
|
|
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no : 水をたくさん飲んだため、まだお腹がいっぱいだ | |||
gửi thư | 動レターを送る |
|
|
gửi thư cho mẹ : 母にレターを送る | |||
rạp chiếu phim | 名映画館 |
|
|
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa : 映画館は新しくオープンしたばかり | |||
đường | 名砂糖 |
|
|
thêm đường vào cà - phê : コーヒーに砂糖を入れる | |||
sữa đậu nành | 名豆乳 |
|
|
uống sữa đậu nành mỗi sáng : 毎朝豆乳を飲む | |||
cảm thấy | 動感じる |
|
|
cảm thấy đau : 痛みを感じる | |||
hay |
形よく他または 行為の頻度が多い際に使用する |
|
|
hay ăn cơm vào buổi sáng : 朝はよく白ごはんを食べる | |||
xong cả | 動終了 |
|
|
ăn xong cả rồi : 食べ終わった |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.