| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| hơn |
他~より 比較する際に使用する |
![]() |
|
| cao hơn anh trai : 兄より背が高い | |||
| nhộn nhịp | 形賑やか |
![]() |
|
| thành phố này rất nhộn nhịp về đêm : この街は夜になると賑やかになる | |||
| no | 形お腹いっぱい |
![]() |
|
| uống nhiều nước nên chưa ăn đã no : 水をたくさん飲んだため、まだお腹がいっぱいだ | |||
| gửi thư | 動レターを送る |
![]() |
|
| gửi thư cho mẹ : 母にレターを送る | |||
| rạp chiếu phim | 名映画館 |
![]() |
|
| rạp chiếu phim mới vừa mở cửa : 映画館は新しくオープンしたばかり | |||
| đường | 名砂糖 |
![]() |
|
| thêm đường vào cà - phê : コーヒーに砂糖を入れる | |||
| sữa đậu nành | 名豆乳 |
![]() |
|
| uống sữa đậu nành mỗi sáng : 毎朝豆乳を飲む | |||
| cảm thấy | 動感じる |
![]() |
|
| cảm thấy đau : 痛みを感じる | |||
| hay |
形よく他または 行為の頻度が多い際に使用する |
![]() |
|
| hay ăn cơm vào buổi sáng : 朝はよく白ごはんを食べる | |||
| xong cả | 動終了 |
![]() |
|
| ăn xong cả rồi : 食べ終わった | |||
| từ từ | 副ゆっくりに |
![]() |
|
| đi từ từ đến cũng được : ゆっくり来ても良い | |||
| từ lâu | フ前から、昔から |
![]() |
|
| tập nhảy từ lâu : 前からダンスを練習している | |||
| nước ngoài | 名外国 |
![]() |
|
| bạn đến từ nước ngoài : 外国から来た友達 | |||
| dậy | 動起きる |
![]() |
|
| dậy sớm : 早く起きる | |||
| trong khi đó |
他その間に 英語のwhileにあたる接続詞 |
![]() |
|
| anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn : 彼は本を読んでいる間に彼女はご飯を作る | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.