Section No.22 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
lon
button1
mua 1 lon bia : ビールを1缶買う
nắng 晴れる
button1
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng : 昨日は大雨だったが、今日は晴れた
đại lộ 大通り
button1
đi ra đại lộ : 大通りに出る
chụp ảnh 写真を撮る
button1
chụp ảnh tập thể : 集合写真を撮る
hơn ~より
比較する際に使用する
button1
cao hơn anh trai : 兄より背が高い
đổi tiền 外貨両替
button1
đổi tiền ở sân bay : 空港で外貨両替する
nhộn nhịp 賑やか
button1
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm : この街は夜になると賑やかになる
no お腹いっぱい
button1
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no : 水をたくさん飲んだため、まだお腹がいっぱいだ
gửi thư レターを送る
button1
gửi thư cho mẹ : 母にレターを送る
rạp chiếu phim 映画館
button1
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa : 映画館は新しくオープンしたばかり
đường 砂糖
button1
thêm đường vào cà - phê : コーヒーに砂糖を入れる
sữa đậu nành 豆乳
button1
uống sữa đậu nành mỗi sáng : 毎朝豆乳を飲む
cảm thấy 感じる
button1
cảm thấy đau : 痛みを感じる
hay よくまたは
行為の頻度が多い際に使用する
button1
hay ăn cơm vào buổi sáng : 朝はよく白ごはんを食べる
xong cả 終了
button1
ăn xong cả rồi : 食べ終わった

section

22

lon
nắng
晴れる
đại lộ
大通り
chụp ảnh
写真を撮る
hơn
~より
比較する際に使用する
đổi tiền
外貨両替
nhộn nhịp
賑やか
no
お腹いっぱい
gửi thư
レターを送る
rạp chiếu phim
映画館
đường
砂糖
sữa đậu nành
豆乳
cảm thấy
感じる
hay
よく または
行為の頻度が多い際に使用する
xong cả
終了

section

22

mua 1 lon bia
ビールを1缶買う
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
đi ra đại lộ
大通りに出る
chụp ảnh tập thể
集合写真を撮る
cao hơn anh trai
兄より背が高い
đổi tiền ở sân bay
空港で外貨両替する
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
この街は夜になると賑やかになる
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
水をたくさん飲んだため、まだお腹がいっぱいだ
gửi thư cho mẹ
母にレターを送る
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
映画館は新しくオープンしたばかり
thêm đường vào cà - phê
コーヒーに砂糖を入れる
uống sữa đậu nành mỗi sáng
毎朝豆乳を飲む
cảm thấy đau
痛みを感じる
hay ăn cơm vào buổi sáng
朝はよく白ごはんを食べる
ăn xong cả rồi
食べ終わった