| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| mướn | 動借りる(南部) |
![]() |
|
| mướn nhà : 家を借りる | |||
| chiều | 名午後 |
![]() |
|
| uống trà chiều : アフタヌーンティーを飲む | |||
| vui chơi | 動遊ぶ |
![]() |
|
| thả tự do ở khu vui chơi trẻ em : キッズスペースで自由にさせる | |||
| đêm trước | 名昨夜 |
![]() |
|
| đến đêm trước : 昨夜まで | |||
| trước |
助前 英語のfrontにあたる |
![]() |
|
| trước nhà : 家の前 | |||
| còn | 動残り |
![]() |
|
| còn 5 phút nữa : 残り5分 | |||
| thuế nhập khẩu | 名輸入税 |
![]() |
|
| chịu thuế nhập khẩu : 輸入税を払う | |||
| chùa | 名寺 |
![]() |
|
| chùa cổ : 古いお寺 | |||
| thứ hai | 名月曜日 |
![]() |
|
| sáng thứ hai : 月曜日の朝 | |||
| chợ | 名市場 |
![]() |
|
| đi chợ : 市場へ行く | |||
| gan dạ | 形勇ましい |
![]() |
|
| rất gan dạ : とても勇ましい | |||
| vòi hoa sen | 名シャワー |
![]() |
|
| sửa vòi hoa sen : シャワーを直す | |||
| có thể |
他できる(可能) 英語のcanにあたる助動詞 |
![]() |
|
| có thể nói tiếng Anh : 英語を話せる | |||
| bồn tắm | 名お風呂 |
![]() |
|
| có bồn tắm ngoài trời : 露天風呂がある | |||
| phố Nhật Bản | 名日本人街 |
![]() |
|
| phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh : ホーチミンでの日本人街 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.