Section No.10 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

10

thuê
借りる(北部)
mướn
借りる(南部)
chiều
午後
vui chơi
遊ぶ
đêm trước
昨夜
trước
英語のfrontにあたる
còn
残り
thuế nhập khẩu
輸入税
chùa
thứ hai
月曜日
chợ
市場
gan dạ
勇ましい
vòi hoa sen
シャワー
có thể
できる(可能)
英語のcanにあたる助動詞
bồn tắm
お風呂

section

10

thuê nhà
家を借りる
mướn nhà
家を借りる
uống trà chiều
アフタヌーンティーを飲む
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
キッズスペースで自由にさせる
đến đêm trước
昨夜まで
trước nhà
家の前
còn 5 phút nữa
残り5分
chịu thuế nhập khẩu
輸入税を払う
chùa cổ
古いお寺
sáng thứ hai
月曜日の朝
đi chợ
市場へ行く
rất gan dạ
とても勇ましい
sửa vòi hoa sen
シャワーを直す
có thể nói tiếng Anh
英語を話せる
có bồn tắm ngoài trời
露天風呂がある