会話例 鈴木さん Máy tính của tôi không thể khởi động được. パソコンが起動できません。 店員 Vâng, để tôi xem. はい、見させて頂きます。 Máy tính này có thể sửa được, nhưng phải thay thẻ nhớ mới. こちらのパソコンは修復することができますが、新しいメモリー カードを変えないといけ
続きを読むカテゴリー: 日常会話
【第23話】会計の時・Thanh toán tiền
会話例 鈴木さん Em ơi ! Tính tiền. すみません、お会計お願いします。 店員 Vâng, đây là hóa đơn của anh. はい、こちらはあなたの請求書です。 Của anh là 150.000 dồng ạ. あなたのが15万ドンです。 鈴木さん Tôi thanh toán bằng thẻ (tín dụng) được không? クレジットカードで払
続きを読む【第22話】値段交渉・Trả giá
会話例 鈴木さん Cái này bao nhiêu tiền? これはいくらですか。 店員 Cái này 50.000 đồng. これは5万ドンです。 鈴木さん Đắt quá! Chị có thể giảm giá một xíu cho tôi không? 高すぎます。すこし割引してもらえませんか。 店員 Tôi sẽ giảm cho anh 5.000 đồng. 5千ドン割引し
続きを読む【第21話】電話でタクシーを呼ぶ・Gọi tắc-xi qua điện thoại
会話例 コールセンター Xin chào quý khách. Tắc-xi Hoa Mai xin nghe. こんにちは。こちらはHoa Maiタクシーです。 鈴木さん Xin chào. Cho tôi 1 chiếc tắc-xi đến số 25, đường Cách mạng tháng tám, quận 3. こんにちは。3区Cách mạng tháng tám通り 25
続きを読む【第20話】病院へ行くとき・Đi bệnh viện
会話例 スタッフ Chào anh. Anh bị sao vậy? こんにちは、どうされましたか。 鈴木さん Chào chị. Tôi bị sốt và ho từ hôm qua. こんにちは。昨日から熱があって、咳も出ています。 Ở đây có bác sĩ nào nói tiếng Nhật không? こちらに日本語で対応いただける先生がいませんか。 Nếu không c
続きを読む【第19話】商品を勧める・Giới thiệu sản phẩm
会話例 スタッフ Chào anh. Tôi có thể giúp được gì cho anh? こんにちは、何かお手伝いできますか。 鈴木さん Chào chị. Tôi muốn mua ti-vi. こんにちは。テレビを買いたいです。 Chị có thể giới thiệu sản phẩm cho tôi không? 商品をオススメいただけますか。 スタッフ Vâng, dĩ
続きを読む【第18話】遅刻の連絡・Liên lạc lúc trễ hẹn
会話例 【電話での会話】 鈴木さん Xin chào, tôi là Suzuki. こんにちは。私は鈴木と申します。 Tôi có hẹn với trưởng phòng Hùng từ 5 giờ. 5時にHung部長と約束しています。 Tôi sẽ đến muộn vì máy bay bị trễ chuyến. 飛行機が遅延しているので、遅れて行きます。 スタッフ Xin chào
続きを読む【第17話】盗難または紛失にあったとき・Khi gặp trộm cắp hay thất lạc
会話例 Maiさん Có chuyện gì vậy ? どうしましたか? 鈴木さん Tôi bị mất điện thoại di động. 携帯電話をなくしました。 Maiさん Anh bị mất cắp, phải không? 盗まれたのですか? 鈴木さん Tôi để quên trên tắc-xi. タクシーに置き忘れました。 Maiさん Tôi khuyên anh nên
続きを読む【第16話】旅行計画を立てる・Lên kế hoạch du lịch
会話例 鈴木さん Cuối tuần sau là kỳ nghỉ 4 ngày, em đã có dự định gì chưa? 来週末は4連休ですが、何か予定はありますか? Maiさん Em vẫn chưa có dự định gì. 私は何も予定がありません。 鈴木さん Chúng ta đi du lịch cùng nhau nhé? 一緒に旅行に行きませんか? Maiさん H
続きを読む【第15話】お土産を渡すとき・Tặng quà lưu niệm
会話例 鈴木さん Đây là đặc sản của Huế. こちらはフエの特産品です。 Maiさん Cám ơn anh. Chuyến du lịch có vui không? ありがとうございます。今回の旅は楽しかったですか。 鈴木さん Chuyến du lịch rất vui và thuận lợi, nhưng Huế rất nóng. 今回の旅はとても順調で楽しかったが、
続きを読む