【第22話】値段交渉・Trả giá

会話例

鈴木さん Cái này bao nhiêu tiền?
これはいくらですか。
店員 Cái này 50.000 đồng.
これは5万ドンです。
鈴木さん Đắt quá! Chị có thể giảm giá một xíu cho tôi không?
高すぎます。すこし割引してもらえませんか。
店員 Tôi sẽ giảm cho anh 5.000 đồng.
5千ドン割引してあげます。
鈴木さん Vẫn còn đắt quá!
まだ高いです。
Chị giảm cho tôi 10.000 đồng được không?
1万ドン割引してもらえませんか?
店員 Được rồi. Vậy của anh là 40.000 đồng.
いいですよ。では、4万ドンですね。
鈴木さん Cám ơn chị nhiều.
どうもありがとうございます。

覚えるべき単語

  ベトナム語 日本語
1 trả giá 値段交渉
2 mua sắm 買物, 買物する
3 giảm giá 割引, 値下げする
4 giá tiền 値段
5 bao nhiêu tiền? いくら?
6 một xíu, một chút 少し, ちょっと
7 đắt 高い
8 rẻ 安い
9 tiền mặt キャッシュ
10 thẻ tín dụng クレジットカード