【第21話】電話でタクシーを呼ぶ・Gọi tắc-xi qua điện thoại

会話例

コールセンター Xin chào quý khách. Tắc-xi Hoa Mai xin nghe.
こんにちは。こちらはHoa Maiタクシーです。
鈴木さん
Xin chào. Cho tôi 1 chiếc tắc-xi đến số 25,
đường Cách mạng tháng tám, quận 3. 

 こんにちは。3区Cách mạng tháng tám通り
25番までタクシー1台お願いします。
コールセンター Anh cần xe 4 chỗ hay 7 chỗ ạ?
4シートと7シートの車、どちらがよろしいですか?
鈴木さん Cho tôi xe 7 chỗ.
 7シートの車でお願いします。
コールセンター Vâng, tôi sẽ điều xe ngay.
はい、すぐに配車します。
Tài xế sẽ liên lạc vào số điện thoại này cho anh được không?
ドライバーからこちらの電話番号にご連絡してもよろしいですか?
鈴木さん  Vâng, được ạ. Cám ơn chị.
はい、できます。ありがとうございます。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 xe tắc-xi タクシー
2 gọi tắc-xi タクシーを呼ぶ
3 tổng đài コールセンター
4 đặt xe 車を予約する
5 điều xe 配車する
6 xe 4 chỗ 4シートの車
7 xe 7 chỗ 7シートの車
8 tài xế ドライバー、運転手
9 liên lạc 連絡する
10 đường 通り
11 quận
12 thành phố 市, 町
13 tỉnh 県, 省
14 ngõ, hẽm 路地
15 số nhà 家の番号