【第27話】賃貸を探す時・Tìm phòng trọ

会話例

鈴木さん Chào chị. Tôi đang tìm nhà.
こんにちは。私は物件を探しています。
不動産 Chào anh. Anh muốn tìm nhà như thế nào?
こんにちは。どのような物件を探したいですか。
鈴木さん Tôi đang tìm căn hộ 2 phòng ngủ, ở gần phố người Nhật.
日本人街に近く、2LDKの部屋を探しています。
不動産 Chúng tôi có căn hộ này. Anh thấy thế nào?
我々はこちらの部屋を持っています。いかがでしょうか。
Đây là chung cư mới, có điều hòa 2 chiều.
こちらは新しいアパートで(冷暖房両用)エアコンが付いてあります。
鈴木さん Chung cư này cách phố người Nhật bao xa? 
このアパートから日本人街までどれくらい離れていますか?
不動産 Chung cư này cách phố người Nhật khoảng 5 phút đi bộ.
このアパートから日本人街まで、歩いて5分ぐらいです。
鈴木さん Tiền nhà mỗi tháng là bao nhiêu ạ?
毎月の家賃はいくらですか。
不動産 Tiền nhà mỗi tháng là 1,500 đô-la, khoảng 35 triệu đồng ạ.
毎月の家賃は1,500ドルで、約3千5百万ドンです。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 nhà 家、物件
2 căn hộ (アパートでの)部屋
3 chung cư アパート
4 căn hộ 1 phòng ngủ 1LDK
5 tìm, tìm kiếm 探す
6 thuê 借りる
7 phòng khách リビングルーム
8 phòng bếp キッチン
9 điều hòa, điều hòa 2 chiều 冷暖房両用エアコン
10 máy lạnh クーラー、冷房
11 máy sưởi 暖房
12 tiền nhà 家賃
13 phí dịch vụ サービス費