【第25話】健康状態を尋ねる

会話例

MAIさん Anh có vẻ không được khỏe. Anh có sao không ạ?
体調があまり良くなさそうですが、大丈夫ですか。
鈴木さん Tôi vừa bị chóng mặt vừa bị sốt nhẹ.
めまいもして、熱も少しあります。
MAIさん Anh có muốn đi bệnh viện không?
病院へ行きたいですか。
鈴木さん Tôi nghĩ không cần đâu.
必要ないと思います。
MAIさん

Vậy anh nên về sớm và nghỉ ngơi.
じゃあ、早く帰って安静にするべきです。
Nếu có gì cần giúp thì anh liên lạc cho em.
何か手伝ってほしい事がありましたら、私に連絡してください。
Mong anh sớm khỏi bệnh.
早く治るのをお祈りします。

鈴木さん Cám ơn em.
ありがとうございます。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 hỏi thăm 尋ねる
2 hỏi thăm sức khỏe 健康を尋ねる
3 chóng mặt 目眩
4 sốt 熱がある
5 đau họng 喉が痛い
6 nhức mỏi, uể oải 怠い
7 đi bệnh viện 病院へ行く
8 về sớm 早く帰る、早退する
9 nghỉ ngơi, tịnh dưỡng 安静する
10 khỏi bệnh 病気から治る