【第24話】パソコンを修復する・Sửa máy tính

会話例

鈴木さん Máy tính của tôi không thể khởi động được.
パソコンが起動できません。
店員 Vâng, để tôi xem.
はい、見させて頂きます。
Máy tính này có thể sửa được, nhưng phải thay thẻ nhớ mới.
こちらのパソコンは修復することができますが、新しいメモリー
カードを変えないといけません。
鈴木さん Thẻ nhớ có đắt không?
メモリーカードは高いですか。
店員 Không đắt lắm. Chỉ 100.000 đồng thôi.
そんなに高くないです。10万ドンだけです。
鈴木さん Vậy à. Nhờ anh sửa giúp tôi.
そうですか。修復をお願いします。
店員 Tôi hiểu rồi. Hẹn anh 3 ngày sau đến nhận.
分かりました。3日後に受け取りに来てください。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 sửa, chỉnh sửa 修正する, 直す
2 máy tính パソコン
3 thẻ nhớ メモリーカード
4 khởi động 起動する
5 thay, thay thế 変える, 入れ替える
6 hẹn 約束する
7 nhận 受け取る
8 màn hình モニター, スクリーン
9 pin バッテリー
10 thay pin バッテリーを交換する
11 bàn phím キーボード
12 máy tính xách tay ラップトップ
13 tai nghe エアホーン
14 chuột máy tính (パソコンの)マウス
15 dây cáp ケーブル