| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| trải qua | 動過ごす |
![]() |
|
| Tôi đã trải qua một ngày vui. : 楽しい一日を過ごした。 | |||
| phân vân | 動悩む |
![]() |
|
| Tôi đang phân vân không biết chọn cái nào. : どれを選ぶか悩んでいる。 | |||
| chợ nổi | 名水上市場他水上マーケット |
![]() |
|
| Miền Tây nổi tiếng với chợ nổi. : メコン地方は水上マーケットで有名だ。 | |||
| vũ trụ | 名宇宙 |
![]() |
|
| Con người luôn muốn khám phá vũ trụ. : 人類はいつも宇宙を探検したいと思っている。 | |||
| hàng giả | 名偽物 |
![]() |
|
| Cảnh sát bắt nhiều hàng giả. : 警察は多くの偽物を押収した。 | |||
| đại diện | 名代表 |
![]() |
|
| Anh ấy là đại diện của công ty. : 彼は会社の代表だ。 | |||
| đem | 動持っていく |
![]() |
|
| Tôi đem sách đến lớp. : 本を教室に持っていく。 | |||
| nội dung | 名内容 |
![]() |
|
| Cuốn sách có nhiều nội dung hay. : この本には面白い内容が多い。 | |||
| mã | 名コード、番号 |
![]() |
|
| Vui lòng nhập mã xác nhận. : 確認コードを入力してください。 | |||
| tiến | 動進む |
![]() |
|
| Xe chậm rãi tiến lên. : 車がゆっくり進む。 | |||
| kèm | 動付く動加える |
![]() |
|
| Sản phẩm này kèm bảo hành 1 năm. : この商品には1年間の保証が付いている。 | |||
| chịu | 動受け入れる、被る動我慢する |
![]() |
|
| Tôi không thể chịu được nóng. : 暑さを我慢できない。 | |||
| vận chuyển | 名輸送 |
![]() |
|
| Hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển. : 商品は船で輸送される。 | |||
| liên hệ | 動連絡する |
![]() |
|
| Hãy liên hệ với tôi qua email. : メールで私に連絡してください。 | |||
| mất lịch sự | 形失礼な |
![]() |
|
| Ngắt lời người khác là mất lịch sự. : 人の話を遮るのは失礼だ。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.