Section No.87 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
chịu 受け入れる、被る我慢する
button1
例文がありません
vận chuyển 輸送
button1
例文がありません
liên hệ 連絡する
button1
cắt máy : 電話を切る
mất lịch sự 失礼な
button1
例文がありません
đối phương 相手
button1
例文がありません
bắt chuyện 話しかける
button1
例文がありません
đột nhiên 突然
button1
例文がありません
gần gũi 距離が近い親しい
button1
例文がありません
tài khoản アカウント
button1
例文がありません
hết hạn 期限が切れる
button1
例文がありません
tiện nghi 便利
button1
Căn hộ này rất tiện nghi : このマンションはとても便利だ
thu hút 引き付ける
button1
Phát ngôn của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người : 彼の発言は人々を引き付ける
tiềm năng 潜在
button1
Địa phương này có tiềm năng về du lịch : この地域は旅行地の潜在を秘めている
quảng bá 広報する
button1
例文がありません
đặc sắc 特色
button1
Hội An mang nét đặc sắc của khu phố cổ : ホイアンは城下町的な特色を持つ

section

87

chịu
受け入れる、被る 我慢する
vận chuyển
輸送
liên hệ
連絡する
mất lịch sự
失礼な
đối phương
相手
bắt chuyện
話しかける
đột nhiên
突然
gần gũi
距離が近い 親しい
tài khoản
アカウント
hết hạn
期限が切れる
tiện nghi
便利
thu hút
引き付ける
tiềm năng
潜在
quảng bá
広報する
đặc sắc
特色

section

87

cắt máy
電話を切る
Căn hộ này rất tiện nghi
このマンションはとても便利だ
Phát ngôn của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người
彼の発言は人々を引き付ける
Địa phương này có tiềm năng về du lịch
この地域は旅行地の潜在を秘めている
Hội An mang nét đặc sắc của khu phố cổ
ホイアンは城下町的な特色を持つ