単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
chịu | 動受け入れる、被る動我慢する |
![]() |
|
例文がありません | |||
vận chuyển | 名輸送 |
![]() |
|
例文がありません | |||
liên hệ | 動連絡する |
![]() |
|
cắt máy : 電話を切る | |||
mất lịch sự | 形失礼な |
![]() |
|
例文がありません | |||
đối phương | 名相手 |
![]() |
|
例文がありません | |||
bắt chuyện | 動話しかける |
![]() |
|
例文がありません | |||
đột nhiên | 副突然 |
![]() |
|
例文がありません | |||
gần gũi | 形距離が近い形親しい |
![]() |
|
例文がありません | |||
tài khoản | 名アカウント |
![]() |
|
例文がありません | |||
hết hạn | フ期限が切れる |
![]() |
|
例文がありません | |||
tiện nghi | 形便利 |
![]() |
|
Căn hộ này rất tiện nghi : このマンションはとても便利だ | |||
thu hút | 動引き付ける |
![]() |
|
Phát ngôn của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người : 彼の発言は人々を引き付ける | |||
tiềm năng | 名潜在 |
![]() |
|
Địa phương này có tiềm năng về du lịch : この地域は旅行地の潜在を秘めている | |||
quảng bá | 動広報する |
![]() |
|
例文がありません | |||
đặc sắc | 名特色 |
![]() |
|
Hội An mang nét đặc sắc của khu phố cổ : ホイアンは城下町的な特色を持つ |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.