単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
túi thơm | 名芳香袋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
công nghệ | 名テクノロジー |
![]() |
|
Họ đang tổ chức buổi thuyết trình về những công nghệ mới : 新しいテクノロジーについての説明会を行っている | |||
hoài bão | 動熱望する |
![]() |
|
例文がありません | |||
truyền lại | 動伝える |
![]() |
|
Cô ấy đã truyền lại thông tin cho tôi : 彼女は私に情報を伝えてくれる | |||
chi nhánh | 名支店 |
![]() |
|
Công ty đó có 3 chi nhánh ở Việt Nam : その会社はベトナムに3つ支店がある | |||
nền tảng | 形基本的な |
![]() |
|
例文がありません | |||
suýt | 他~するところだった |
![]() |
|
Tôi đã suýt chết : 死ぬところだった | |||
bảo quản | 動保管する |
![]() |
|
例文がありません | |||
giăm bông | 名ハム |
![]() |
|
例文がありません | |||
cá trích | 名鰊 |
![]() |
|
Cá trích có hàm lượng DHA cao : 鰊には、DHAが高く含まれている | |||
đậu cô ve | 名インゲン |
![]() |
|
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh : インゲンは、緑黄色野菜に分類される | |||
măng tây | 名アスパラガス |
![]() |
|
例文がありません | |||
súp lơ xanh | 名ブロッコリー |
![]() |
|
Súp lơ xanh là một trong những loại rau tốt cho cơ thể. : ブロッコリーは体にいい野菜の一つだ | |||
khoai lang | 名さつま芋 |
![]() |
|
Cô ấy ghét khoai lang : 彼女はさつま芋が嫌い | |||
mướp đắng | 名ゴーヤ |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.