Section No.88 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

88

chi nhánh
支店
nền tảng
基本的な
suýt
~するところだった
bảo quản
保管する
giăm bông
ハム
cá trích
đậu cô ve
インゲン
măng tây
アスパラガス
súp lơ xanh
ブロッコリー
khoai lang
さつま芋
mướp đắng
ゴーヤ
bí ngô
南瓜
đậu Hà Lan
グリーンピース えんどう豆
măng tre
竹の子
cần tây
セロリ

section

88

Công ty đó có 3 chi nhánh ở Việt Nam
その会社はベトナムに3つ支店がある
Toán học là nền tảng của khoa học.
数学は科学の基本的なものだ。
Tôi đã suýt chết
死ぬところだった
Hãy bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh.
食品を冷蔵庫に保存してください。
Tôi ăn bánh mì với giăm bông.
パンをハムと一緒に食べる。
Cá trích có hàm lượng DHA cao
鰊には、DHAが高く含まれている
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
インゲンは、緑黄色野菜に分類される
Tôi thích ăn măng tây xào.
アスパラガス炒めが好きだ。
Súp lơ xanh là một trong những loại rau tốt cho cơ thể.
ブロッコリーは体にいい野菜の一つだ
Cô ấy ghét khoai lang
彼女はさつま芋が嫌い
Mướp đắng rất bổ dưỡng.
ゴーヤはとても栄養がある。
Tôi nấu canh bí ngô.
かぼちゃのスープを作った。
Món này có đậu Hà Lan.
この料理にはグリーンピースが入っている。
Tôi thường ăn canh măng tre.
よく竹の子のスープを食べる。
Cần tây là thực phẩm có lượng calo ít
セロリは低カロリーの食材だ