単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
bí ngô | 名南瓜 |
![]() |
|
例文がありません | |||
đậu Hà Lan | 名グリーンピース他えんどう豆 |
![]() |
|
例文がありません | |||
măng tre | 名竹の子 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cần tây | 名セロリ |
![]() |
|
Cần tây là thực phẩm có lượng calo ít : セロリは低カロリーの食材だ | |||
đồ ăn sẵn | 名惣菜 |
![]() |
|
例文がありません | |||
xúc xích | 名ソーセージ |
![]() |
|
Anh ấy ăn xúc xích mỗi ngày : 彼は毎日ソーセージを食べている | |||
phó giám đốc | 名副社長 |
![]() |
|
Hôm nay, Phó giám đốc sẽ đến thăm công ty : 今日は副社長が会社に訪問する | |||
sốt mayonnaise | 名マヨネーズ |
![]() |
|
例文がありません | |||
ẩm thực | 名料理 |
![]() |
|
Ẩm thực cung đình Huế : フエ王宮料理 | |||
tham quan | 動見物する動観光する |
![]() |
|
Có nhiều nơi để tham quan : 見物する場所が多い | |||
nghệ sĩ | 名アーティスト |
![]() |
|
Anh ấy là một nghệ sĩ nghiệp dư : 彼は未熟なアーティストだ | |||
phương thức | 名方式 |
![]() |
|
Tôi đã kiểm tra lại phương thức thanh toán : 支払方式を検証し直してみた | |||
nghiệp dư | 名未熟 |
![]() |
|
例文がありません | |||
thế kỉ | 名世紀 |
![]() |
|
thế kỉ 21 : 21世紀 | |||
giấc ngủ | 名睡眠 |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.