単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
hữu ích | 形役に立つ |
![]() |
|
Từ điển điện tử rất hữu ích : 電子辞書は役に立つ | |||
tìm hiểu | 動調べる |
![]() |
|
Tôi tìm hiểu thông tin về cuộc họp ngày mai : 明日の会議についての情報を調べる | |||
đồng hành | 動同行する |
![]() |
|
Tôi được đồng hành cùng cấp trên : 上司に同行する | |||
thời sự | 名ニュース |
![]() |
|
Tôi nghe thời sự mỗi ngày : 毎日ニュースを聞く | |||
đại hội | 名大会 |
![]() |
|
Tham gia đại hội toàn quốc : 全国大会に参加する | |||
đèn lồng | 名ランタン |
![]() |
|
例文がありません | |||
thăm bệnh | 名お見舞い |
![]() |
|
Tôi được em đồng nghiệp đến thăm bệnh : 私は同僚にお見舞いしてもらった | |||
hạn sử dụng | 名消費期限 |
![]() |
|
Hạn sử dụng của bánh này đến ngày mai : このパンの消費期限は明日まで | |||
kiểm hàng | 名検品 |
![]() |
|
Sau khi kiểm hàng hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi giấy chứng nhận nghiệm thu kèm theo. : 検品が完了した後、受領証明書を同封して送る | |||
đóng thùng | 名梱包 |
![]() |
|
Hàng vẫn đang đóng thùng : 商品はまだ梱包されている | |||
bồn rửa | 名流し台 |
![]() |
|
例文がありません | |||
bò bít tết | 動ステーキ |
![]() |
|
Em gái tôi rất thích bò bít tết. : 妹はステーキが大好きだ | |||
lành bệnh | フ病気が治る |
![]() |
|
例文がありません | |||
trưởng thành | 動成長する |
![]() |
|
Anh ấy trưởng thành hơn rất nhiều : 彼は一回り成長する | |||
giá trị | 名価値 |
![]() |
|
Thông tin càng mới thì cáng có giá trị : 情報は新しいほど価値が高い |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.