Section No.90 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
hữu ích 役に立つ
button1
Từ điển điện tử rất hữu ích : 電子辞書は役に立つ
tìm hiểu 調べる
button1
Tôi tìm hiểu thông tin về cuộc họp ngày mai : 明日の会議についての情報を調べる
đồng hành 同行する
button1
Tôi được đồng hành cùng cấp trên : 上司に同行する
thời sự ニュース
button1
Tôi nghe thời sự mỗi ngày : 毎日ニュースを聞く
đại hội 大会
button1
Tham gia đại hội toàn quốc : 全国大会に参加する
đèn lồng ランタン
button1
例文がありません
thăm bệnh お見舞い
button1
Tôi được em đồng nghiệp đến thăm bệnh : 私は同僚にお見舞いしてもらった
hạn sử dụng 消費期限
button1
Hạn sử dụng của bánh này đến ngày mai : このパンの消費期限は明日まで
kiểm hàng 検品
button1
Sau khi kiểm hàng hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi giấy chứng nhận nghiệm thu kèm theo. : 検品が完了した後、受領証明書を同封して送る
đóng thùng 梱包
button1
Hàng vẫn đang đóng thùng : 商品はまだ梱包されている
bồn rửa 流し台
button1
例文がありません
bò bít tết ステーキ
button1
Em gái tôi rất thích bò bít tết. : 妹はステーキが大好きだ
lành bệnh 病気が治る
button1
例文がありません
trưởng thành 成長する
button1
Anh ấy trưởng thành hơn rất nhiều : 彼は一回り成長する
giá trị 価値
button1
Thông tin càng mới thì cáng có giá trị : 情報は新しいほど価値が高い

section

90

hữu ích
役に立つ
tìm hiểu
調べる
đồng hành
同行する
thời sự
ニュース
đại hội
大会
đèn lồng
ランタン
thăm bệnh
お見舞い
hạn sử dụng
消費期限
kiểm hàng
検品
đóng thùng
梱包
bồn rửa
流し台
bò bít tết
ステーキ
lành bệnh
病気が治る
trưởng thành
成長する
giá trị
価値

section

90

Từ điển điện tử rất hữu ích
電子辞書は役に立つ
Tôi tìm hiểu thông tin về cuộc họp ngày mai
明日の会議についての情報を調べる
Tôi được đồng hành cùng cấp trên
上司に同行する
Tôi nghe thời sự mỗi ngày
毎日ニュースを聞く
Tham gia đại hội toàn quốc
全国大会に参加する
Tôi được em đồng nghiệp đến thăm bệnh
私は同僚にお見舞いしてもらった
Hạn sử dụng của bánh này đến ngày mai
このパンの消費期限は明日まで
Sau khi kiểm hàng hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi giấy chứng nhận nghiệm thu kèm theo.
検品が完了した後、受領証明書を同封して送る
Hàng vẫn đang đóng thùng
商品はまだ梱包されている
Em gái tôi rất thích bò bít tết.
妹はステーキが大好きだ
Anh ấy trưởng thành hơn rất nhiều
彼は一回り成長する
Thông tin càng mới thì cáng có giá trị
情報は新しいほど価値が高い