単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
thời thơ ấu | 名子供時代名幼いころ |
![]() |
|
Thời thơ ấu, bố thường dắt tôi đi chơi : 子供時代に父は私を遊びに連れてきた | |||
khám phá | 動発見する |
![]() |
|
Họ đã khám phá một vùng đất mới : 彼らは新しい地域を発見した | |||
ngư dân | 名魚師 |
![]() |
|
Ngư dân đang đánh cá ngoài khơi : 漁師が沖で漁をしている | |||
nhân vật chính | 名主人公 |
![]() |
|
Nhân vật chính của bộ phim đó rất đẹp trai : その映画の主人公はとても格好いい | |||
thuyết phục | 動説得する |
![]() |
|
Tôi không thể thuyết phục cô ấy : 彼女を説得するのは不可能だ | |||
ông chủ | 名ご主人様 |
![]() |
|
例文がありません | |||
quy trình | 名手順 |
![]() |
|
Hãy cho tôi biết quy trình thực hiện của dự án đó : その提案の手順を教えてください | |||
thất bại | 名失敗動失敗する |
![]() |
|
Vì thí nghiệm thất bại nên kế hoạch phải dừng lại. : 実験の失敗で、計画は中止になった | |||
vận hành | 動運営する |
![]() |
|
例文がありません | |||
ý tưởng | 名アイデア |
![]() |
|
Tôi đã nãy ra ý tưởng mới : 新しいアイデアを思いついた | |||
chủ tịch | 名会長 |
![]() |
|
Chủ tịch đưa ra ý kiến : 会長は意見を話す | |||
bối cảnh | 名コンテクスト |
![]() |
|
Đây là bối cảnh Việt Nam ngày xưa : これは昔ベトナムのコンテクストだ | |||
sáng nay | 名今朝 |
![]() |
|
Sáng nay tôi có cuộc họp : 今朝は会議がある | |||
nước máy | 名水道水 |
![]() |
|
例文がありません | |||
bài viết | 名記事 |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.