| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| thuyết phục | 動説得する |
![]() |
|
| Tôi không thể thuyết phục cô ấy : 彼女を説得するのは不可能だ | |||
| ông chủ | 名ご主人 |
![]() |
|
| Ông chủ cửa hàng rất thân thiện. : 店のご主人はとても親切だ。 | |||
| quy trình | 名手順 |
![]() |
|
| Hãy cho tôi biết quy trình thực hiện của dự án đó : その提案の手順を教えてください | |||
| thất bại | 名失敗動失敗する |
![]() |
|
| Vì thí nghiệm thất bại nên kế hoạch phải dừng lại. : 実験の失敗で、計画は中止になった | |||
| vận hành | 動運営する |
![]() |
|
| Anh ấy vận hành một công ty nhỏ. : 彼は小さな会社を運営している。 | |||
| ý tưởng | 名アイデア |
![]() |
|
| Tôi đã nãy ra ý tưởng mới : 新しいアイデアを思いついた | |||
| chủ tịch | 名会長 |
![]() |
|
| Chủ tịch đưa ra ý kiến : 会長は意見を話す | |||
| bối cảnh | 名コンテクスト |
![]() |
|
| Đây là bối cảnh Việt Nam ngày xưa : これは昔ベトナムのコンテクストだ | |||
| sáng nay | 名今朝 |
![]() |
|
| Sáng nay tôi có cuộc họp : 今朝は会議がある | |||
| nước máy | 名水道水 |
![]() |
|
| Ở đây có thể uống nước máy. : ここでは水道水を飲める。 | |||
| bài viết | 名記事 |
![]() |
|
| Tôi đọc một bài viết thú vị. : 面白い記事を読んだ。 | |||
| chia sẻ | 動共有する他共有する |
![]() |
|
| chia sẻ thông tin : この情報を共有する | |||
| sinh học | 名生物学 |
![]() |
|
| Tôi nguyên cứu về sinh học : 生物学について研究する | |||
| hóa học | 名化学 |
![]() |
|
| Tôi học môn hóa học ở trường. : 学校で化学を勉強する。 | |||
| nước xốt | 名ドレッシング |
![]() |
|
| Mẹ tôi rưới nước xốt lên thịt bò. : 母は牛肉にソースをかける。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.