Section No.92 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
chia sẻ 共有する共有する
button1
chia sẻ thông tin : この情報を共有する
sinh học 生物学
button1
Tôi nguyên cứu về sinh học : 生物学について研究する
hóa học 化学
button1
例文がありません
nước xốt ドレッシング
button1
rưới nước xốt : ドレッシングをかける
tô cơm hải sản 海鮮丼
button1
例文がありません
trứng cá hồi イクラ
button1
trứng cá hồi ngon : イクラは美味しい
túi quần ポケット
button1
Nhét tiền vào túi quần : お金をポケットに突っ込んだ。
túi giấy 紙袋
button1
Cho tôi một túi giấy : 紙袋を頂戴
túi mua hàng レジ袋
button1
例文がありません
túi ni lông ビニール袋
button1
quý khách có cần dùng túi ni lông không ạ? : ビニール袋をご利用になりますか?
khó hiểu 分かりにくい
button1
Vấn đề này khó hiểu quá : この問題は分かりにくい
tinh bột sắn タピオカ澱粉
button1
例文がありません
tập thể 集団
button1
Sống tập thể : 集団で暮らす
giải thưởng
button1
trao giải thưởng : 賞を与える
kiểm tra 確認する
button1
Kiểm tra thông tin : 情報を確認する

section

92

chia sẻ
共有する 共有する
sinh học
生物学
hóa học
化学
nước xốt
ドレッシング
tô cơm hải sản
海鮮丼
trứng cá hồi
イクラ
túi quần
ポケット
túi giấy
紙袋
túi mua hàng
レジ袋
túi ni lông
ビニール袋
khó hiểu
分かりにくい
tinh bột sắn
タピオカ澱粉
tập thể
集団
giải thưởng
kiểm tra
確認する

section

92

chia sẻ thông tin
この情報を共有する
Tôi nguyên cứu về sinh học
生物学について研究する
rưới nước xốt
ドレッシングをかける
trứng cá hồi ngon
イクラは美味しい
Nhét tiền vào túi quần
お金をポケットに突っ込んだ。
Cho tôi một túi giấy
紙袋を頂戴
quý khách có cần dùng túi ni lông không ạ?
ビニール袋をご利用になりますか?
Vấn đề này khó hiểu quá
この問題は分かりにくい
Sống tập thể
集団で暮らす
trao giải thưởng
賞を与える
Kiểm tra thông tin
情報を確認する