Section No.92 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
tô cơm hải sản 海鮮丼
button1
Tôi gọi một tô cơm hải sản. : 海鮮丼を注文した。
trứng cá hồi イクラ
button1
trứng cá hồi ngon : イクラは美味しい
túi quần ポケット
button1
Nhét tiền vào túi quần : お金をポケットに突っ込んだ。
túi giấy 紙袋
button1
Cho tôi một túi giấy : 紙袋を頂戴
túi mua hàng レジ袋
button1
Tôi mang theo túi mua hàng. : 買い物袋を持ってきた。
túi ni lông ビニール袋
button1
quý khách có cần dùng túi ni lông không ạ? : ビニール袋をご利用になりますか?
khó hiểu 分かりにくい
button1
Vấn đề này khó hiểu quá : この問題は分かりにくい
tinh bột sắn タピオカ澱粉
button1
Bánh làm từ tinh bột sắn. : ケーキはタピオカ粉で作られている。
tập thể 集団
button1
Sống tập thể : 集団で暮らす
giải thưởng
button1
trao giải thưởng : 賞を与える
kiểm tra 確認する
button1
Kiểm tra thông tin : 情報を確認する
giải nobel ノーベル賞
button1
Giáo sư của tôi đã đạt giải Nobel : 私の教授はノーベル賞を取った
giải nghệ 引退する引退
button1
anh ấy đã tuyên bố giải nghệ : 彼は引退を発表した。
trượt 滑る
button1
Anh ấy trượt chân và ngã. : 彼は足を滑らせて倒れる。
điện tử 電子
button1
Tôi thường sử dụng từ điển điện tử để tra từ mới. : 新しい単語を調べるために電子辞書を使う。

section

92

tô cơm hải sản
海鮮丼
trứng cá hồi
イクラ
túi quần
ポケット
túi giấy
紙袋
túi mua hàng
レジ袋
túi ni lông
ビニール袋
khó hiểu
分かりにくい
tinh bột sắn
タピオカ澱粉
tập thể
集団
giải thưởng
kiểm tra
確認する
giải nobel
ノーベル賞
giải nghệ
引退する 引退
trượt
滑る
điện tử
電子

section

92

Tôi gọi một tô cơm hải sản.
海鮮丼を注文した。
trứng cá hồi ngon
イクラは美味しい
Nhét tiền vào túi quần
お金をポケットに突っ込んだ。
Cho tôi một túi giấy
紙袋を頂戴
Tôi mang theo túi mua hàng.
買い物袋を持ってきた。
quý khách có cần dùng túi ni lông không ạ?
ビニール袋をご利用になりますか?
Vấn đề này khó hiểu quá
この問題は分かりにくい
Bánh làm từ tinh bột sắn.
ケーキはタピオカ粉で作られている。
Sống tập thể
集団で暮らす
trao giải thưởng
賞を与える
Kiểm tra thông tin
情報を確認する
Giáo sư của tôi đã đạt giải Nobel
私の教授はノーベル賞を取った
anh ấy đã tuyên bố giải nghệ
彼は引退を発表した。
Anh ấy trượt chân và ngã.
彼は足を滑らせて倒れる。
Tôi thường sử dụng từ điển điện tử để tra từ mới.
新しい単語を調べるために電子辞書を使う。