単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
chia sẻ | 動共有する他共有する |
![]() |
|
chia sẻ thông tin : この情報を共有する | |||
sinh học | 名生物学 |
![]() |
|
Tôi nguyên cứu về sinh học : 生物学について研究する | |||
hóa học | 名化学 |
![]() |
|
例文がありません | |||
nước xốt | 名ドレッシング |
![]() |
|
rưới nước xốt : ドレッシングをかける | |||
tô cơm hải sản | 名海鮮丼 |
![]() |
|
例文がありません | |||
trứng cá hồi | 名イクラ |
![]() |
|
trứng cá hồi ngon : イクラは美味しい | |||
túi quần | 名ポケット |
![]() |
|
Nhét tiền vào túi quần : お金をポケットに突っ込んだ。 | |||
túi giấy | 名紙袋 |
![]() |
|
Cho tôi một túi giấy : 紙袋を頂戴 | |||
túi mua hàng | 名レジ袋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
túi ni lông | 名ビニール袋 |
![]() |
|
quý khách có cần dùng túi ni lông không ạ? : ビニール袋をご利用になりますか? | |||
khó hiểu | 形分かりにくい |
![]() |
|
Vấn đề này khó hiểu quá : この問題は分かりにくい | |||
tinh bột sắn | 名タピオカ澱粉 |
![]() |
|
例文がありません | |||
tập thể | 名集団 |
![]() |
|
Sống tập thể : 集団で暮らす | |||
giải thưởng | 名賞 |
![]() |
|
trao giải thưởng : 賞を与える | |||
kiểm tra | 動確認する |
![]() |
|
Kiểm tra thông tin : 情報を確認する |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.