| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| tô cơm hải sản | 名海鮮丼 |
![]() |
|
| Tôi gọi một tô cơm hải sản. : 海鮮丼を注文した。 | |||
| trứng cá hồi | 名イクラ |
![]() |
|
| trứng cá hồi ngon : イクラは美味しい | |||
| túi quần | 名ポケット |
![]() |
|
| Nhét tiền vào túi quần : お金をポケットに突っ込んだ。 | |||
| túi giấy | 名紙袋 |
![]() |
|
| Cho tôi một túi giấy : 紙袋を頂戴 | |||
| túi mua hàng | 名レジ袋 |
![]() |
|
| Tôi mang theo túi mua hàng. : 買い物袋を持ってきた。 | |||
| túi ni lông | 名ビニール袋 |
![]() |
|
| quý khách có cần dùng túi ni lông không ạ? : ビニール袋をご利用になりますか? | |||
| khó hiểu | 形分かりにくい |
![]() |
|
| Vấn đề này khó hiểu quá : この問題は分かりにくい | |||
| tinh bột sắn | 名タピオカ澱粉 |
![]() |
|
| Bánh làm từ tinh bột sắn. : ケーキはタピオカ粉で作られている。 | |||
| tập thể | 名集団 |
![]() |
|
| Sống tập thể : 集団で暮らす | |||
| giải thưởng | 名賞 |
![]() |
|
| trao giải thưởng : 賞を与える | |||
| kiểm tra | 動確認する |
![]() |
|
| Kiểm tra thông tin : 情報を確認する | |||
| giải nobel | 名ノーベル賞 |
![]() |
|
| Giáo sư của tôi đã đạt giải Nobel : 私の教授はノーベル賞を取った | |||
| giải nghệ | 動引退する名引退 |
![]() |
|
| anh ấy đã tuyên bố giải nghệ : 彼は引退を発表した。 | |||
| trượt | 動滑る |
![]() |
|
| Anh ấy trượt chân và ngã. : 彼は足を滑らせて倒れる。 | |||
| điện tử | 名電子 |
![]() |
|
| Tôi thường sử dụng từ điển điện tử để tra từ mới. : 新しい単語を調べるために電子辞書を使う。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.