| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| trận đấu | 動試合 |
![]() |
|
| Tổ chức trận đấu bóng đá : サッカーの試合を行う | |||
| tan | 動溶ける |
![]() |
|
| Tuyết tan hết trong ba ngày : 雪は3日間で溶けてしまった。 | |||
| trong khi | 名間 |
![]() |
|
| Tôi rửa xe trong khi vợ tôi nấu ăn : 妻は料理をする間に私は車を洗う | |||
| an toàn | 形安全な名安全 |
![]() |
|
| Thông tin an toàn du lịch : 旅の安全情報 | |||
| hâm mộ | 動憧れる |
![]() |
|
| Tôi rất hâm mộ ca sĩ đó. : 私はその歌手に憧れている。 | |||
| cặp sách | 名ランドセル |
![]() |
|
| Đây là cặp sách của con trai tôi : これは息子のランドセルだ | |||
| ký giả | 名記者 |
![]() |
|
| Anh ấy là một ký giả nổi tiếng. : 彼は有名な記者だ。 | |||
| luật lệ | 名ルール他規則 |
![]() |
|
| Tuân thủ luật lệ : ルールを守る | |||
| làng quê | 名村 |
![]() |
|
| Tôi lớn lên ở một làng quê nhỏ. : 小さな田舎の村で育った。 | |||
| sơn | 名ペンキ動塗る |
![]() |
|
| sơn tường : 壁を塗る | |||
| giải quyết | 名解決する |
![]() |
|
| giải quyết vấn đề : 問題を解決する | |||
| lĩnh vực | 名分野 |
![]() |
|
| Anh ấy làm việc trong lĩnh vực giáo dục. : 彼は教育の分野で働いている。 | |||
| mồ hôi | 名汗 |
![]() |
|
| Tôi chạy bộ và toát mồ hôi nhiều. : 私はジョギングをして、たくさん汗をかく。 | |||
| cơn ác mộng | 名悪夢 |
![]() |
|
| Tôi gặp cơn ác mộng hôm qua : 昨日は悪夢に魘された | |||
| bu lông | 名ナット |
![]() |
|
| Tôi siết chặt bu lông bằng cờ lê. : スパナでボルトとナットを締めた。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.