| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cà phê sữa | 名ミルクコーヒー |
![]() |
|
| Cho tôi một ly cà phê sữa ít đá. : 私に氷少な目ミルクコーヒー一杯ください。 | |||
| cà phê đen | 名ブラックコーヒー |
![]() |
|
| Tôi thường uống cà phê đen. : ブラックコーヒーをよく飲む。 | |||
| cà phê muối | 名塩コーヒー |
![]() |
|
| Huế nổi tiếng với cà phê muối. : フエは塩コーヒーで有名だ。 | |||
| cà phê dừa | 名ココナッツコーヒー |
![]() |
|
| Tôi thích uống cà phê dừa : ココナッツコーヒーが好きだ。 | |||
| gấp gáp | 動急ぐ |
![]() |
|
| Anh ấy đi làm rất gấp gáp. : 彼は仕事へ急いで行った。 | |||
| tỉ mỉ | 形綿密な |
![]() |
|
| Cô ấy làm việc rất tỉ mỉ. : 彼女はとても綿密に仕事をする。 | |||
| sắc sảo | 形繊細な |
![]() |
|
| Anh ấy có lập luận rất sắc sảo. : 彼の議論はとても鋭い。 | |||
| vải lụa | 名シルク |
![]() |
|
| Chiếc áo này làm từ vải lụa. : この服はシルクで作られている。 | |||
| móc khóa | 名キーホルダー |
![]() |
|
| Tôi vừa mới mua một cái móc khóa mới : 私は新しいキーホルダー1個を買ったばかりだ。 | |||
| dây thừng | 名ロープ |
![]() |
|
| Tôi dùng dây thừng để đóng gói hành lý. : 荷造りのためにロープを使う。 | |||
| bốn mùa | 名四季 |
![]() |
|
| Việt Nam có bốn mùa rõ rệt. : ベトナムには四季がはっきりある。 | |||
| nhiệt độ cao nhất | 名最高気温 |
![]() |
|
| Hôm nay nhiệt độ cao nhất là 35 độ. : 今日の最高気温は35度だ。 | |||
| bổ sung | 動補足する |
![]() |
|
| Anh ấy bổ sung thông tin cho báo cáo. : 彼は報告書に情報を補足する。 | |||
| khả thi | フ可能性がある |
![]() |
|
| Kế hoạch này rất khả thi. : この計画はとても可能性がある。 | |||
| hấp thụ | 動吸収する |
![]() |
|
| Cây xanh hấp thụ khí CO₂. : 植物は二酸化炭素を吸収する。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.