Section No.94 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
lĩnh vực 分野
button1
例文がありません
mồ hôi
button1
toát mồ hôi : 汗をかく
cơn ác mộng 悪夢
button1
Tôi gặp cơn ác mộng hôm qua : 昨日は悪夢に魘された
bu lông ナット
button1
例文がありません
cà phê sữa ミルクコーヒー
button1
Cho tôi một ly cà phê sữa ít đá. : 私に氷少な目ミルクコーヒー一杯ください。
cà phê đen ブラックコーヒー
button1
例文がありません
cà phê muối ソルトコーヒー
button1
例文がありません
cà phê dừa ココナッツコーヒー
button1
例文がありません
gấp gáp 急ぐ
button1
例文がありません
tỉ mỉ 綿密な
button1
例文がありません
sắc sảo 繊細な
button1
例文がありません
vải lụa シルク
button1
例文がありません
móc khóa キーホルダー
button1
Tôi vừa mới mua một cái móc khóa mới : 私は新しいキーホルダー1個を買ったばかりだ。
dây thừng ロープ
button1
Tôi dùng dây thừng để đóng gói hành lý. : 荷造りのためにロープを使う。
bốn mùa 四季
button1
例文がありません

section

94

lĩnh vực
分野
mồ hôi
cơn ác mộng
悪夢
bu lông
ナット
cà phê sữa
ミルクコーヒー
cà phê đen
ブラックコーヒー
cà phê muối
ソルトコーヒー
cà phê dừa
ココナッツコーヒー
gấp gáp
急ぐ
tỉ mỉ
綿密な
sắc sảo
繊細な
vải lụa
シルク
móc khóa
キーホルダー
dây thừng
ロープ
bốn mùa
四季

section

94

toát mồ hôi
汗をかく
Tôi gặp cơn ác mộng hôm qua
昨日は悪夢に魘された
Cho tôi một ly cà phê sữa ít đá.
私に氷少な目ミルクコーヒー一杯ください。
Tôi vừa mới mua một cái móc khóa mới
私は新しいキーホルダー1個を買ったばかりだ。
Tôi dùng dây thừng để đóng gói hành lý.
荷造りのためにロープを使う。