Section No.94 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

94

lĩnh vực
分野
mồ hôi
cơn ác mộng
悪夢
bu lông
ナット
cà phê sữa
ミルクコーヒー
cà phê đen
ブラックコーヒー
cà phê muối
ソルトコーヒー
cà phê dừa
ココナッツコーヒー
gấp gáp
急ぐ
tỉ mỉ
綿密な
sắc sảo
繊細な
vải lụa
シルク
móc khóa
キーホルダー
dây thừng
ロープ
bốn mùa
四季

section

94

toát mồ hôi
汗をかく
Tôi gặp cơn ác mộng hôm qua
昨日は悪夢に魘された
Cho tôi một ly cà phê sữa ít đá.
私に氷少な目ミルクコーヒー一杯ください。
Tôi vừa mới mua một cái móc khóa mới
私は新しいキーホルダー1個を買ったばかりだ。
Tôi dùng dây thừng để đóng gói hành lý.
荷造りのためにロープを使う。