| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| tia bức xạ | 名放射線 |
![]() |
|
| Con người cần được bảo vệ khỏi tia bức xạ. : 人は放射線から守られる必要がある。 | |||
| cải thiện | 動改善する |
![]() |
|
| Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ. : サービスの質を改善する必要がある。 | |||
| hệ thống chiếu sáng | 名照明システム |
![]() |
|
| Tòa nhà có hệ thống chiếu sáng hiện đại. : この建物には最新の照明システムがある。 | |||
| quầy lễ tân | 名フロント |
![]() |
|
| Vui lòng đăng ký tại quầy lễ tân. : 受付で登録してください。 | |||
| thỏa thuận | 動合意する |
![]() |
|
| Hai bên đã ký thỏa thuận giá : 双方が協力の合意に署名した。 | |||
| hướng dẫn viên | 名ガイド |
![]() |
|
| Hướng dẫn viên đang giới thiệu lịch sử. : ガイドが歴史を紹介している。 | |||
| thực thụ | 名本物 |
![]() |
|
| Anh ấy là một nghệ sĩ thực thụ. : 彼は本物のアーティストだ。 | |||
| say nắng | 名熱中症 |
![]() |
|
| Anh ấy bị say nắng khi đi ngoài trời. : 彼は外で日射病になった。 | |||
| chặt chém giá | 動ぼったくりする |
![]() |
|
| 例文がありません | |||
| cố ý | 形故意 |
![]() |
|
| Anh ấy cố ý làm hỏng máy. : 彼は故意に機械を壊した。 | |||
| vô tình | 形偶然な |
![]() |
|
| Tôi vô tình gặp lại bạn cũ. : 偶然昔の友達に会った。 | |||
| điểm tham quan | 名観光地 |
![]() |
|
| Vịnh Hạ Long là điểm tham quan nổi tiếng. : ハロン湾は有名な観光地だ。 | |||
| lộ trình | 名ルート |
![]() |
|
| Chúng ta cần chuẩn bị lộ trình chi tiết. : 詳しいルートを準備する必要がある。 | |||
| phố phường | 名街 |
![]() |
|
| Hà Nội nổi tiếng với phố phường cổ kính. : ハノイは古い街並みで有名だ。 | |||
| vẻ đẹp | 名美しさ |
![]() |
|
| Cô ấy có vẻ đẹp dịu dàng. : 彼女には優しい美しさがある。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.