Section No.95 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
tia bức xạ 放射線
button1
Con người cần được bảo vệ khỏi tia bức xạ. : 人は放射線から守られる必要がある。
cải thiện 改善する
button1
Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ. : サービスの質を改善する必要がある。
hệ thống chiếu sáng 照明システム
button1
Tòa nhà có hệ thống chiếu sáng hiện đại. : この建物には最新の照明システムがある。
quầy lễ tân フロント
button1
Vui lòng đăng ký tại quầy lễ tân. : 受付で登録してください。
thỏa thuận 合意する
button1
Hai bên đã ký thỏa thuận giá : 双方が協力の合意に署名した。
hướng dẫn viên ガイド
button1
Hướng dẫn viên đang giới thiệu lịch sử. : ガイドが歴史を紹介している。
thực thụ 本物
button1
Anh ấy là một nghệ sĩ thực thụ. : 彼は本物のアーティストだ。
say nắng 熱中症
button1
Anh ấy bị say nắng khi đi ngoài trời. : 彼は外で日射病になった。
chặt chém giá ぼったくりする
button1
例文がありません
cố ý 故意
button1
Anh ấy cố ý làm hỏng máy. : 彼は故意に機械を壊した。
vô tình 偶然な
button1
Tôi vô tình gặp lại bạn cũ. : 偶然昔の友達に会った。
điểm tham quan 観光地
button1
Vịnh Hạ Long là điểm tham quan nổi tiếng. : ハロン湾は有名な観光地だ。
lộ trình ルート
button1
Chúng ta cần chuẩn bị lộ trình chi tiết. : 詳しいルートを準備する必要がある。
phố phường
button1
Hà Nội nổi tiếng với phố phường cổ kính. : ハノイは古い街並みで有名だ。
vẻ đẹp 美しさ
button1
Cô ấy có vẻ đẹp dịu dàng. : 彼女には優しい美しさがある。

section

95

tia bức xạ
放射線
cải thiện
改善する
hệ thống chiếu sáng
照明システム
quầy lễ tân
フロント
thỏa thuận
合意する
hướng dẫn viên
ガイド
thực thụ
本物
say nắng
熱中症
chặt chém giá
ぼったくりする
cố ý
故意
vô tình
偶然な
điểm tham quan
観光地
lộ trình
ルート
phố phường
vẻ đẹp
美しさ

section

95

Con người cần được bảo vệ khỏi tia bức xạ.
人は放射線から守られる必要がある。
Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
サービスの質を改善する必要がある。
Tòa nhà có hệ thống chiếu sáng hiện đại.
この建物には最新の照明システムがある。
Vui lòng đăng ký tại quầy lễ tân.
受付で登録してください。
Hai bên đã ký thỏa thuận giá
双方が協力の合意に署名した。
Hướng dẫn viên đang giới thiệu lịch sử.
ガイドが歴史を紹介している。
Anh ấy là một nghệ sĩ thực thụ.
彼は本物のアーティストだ。
Anh ấy bị say nắng khi đi ngoài trời.
彼は外で日射病になった。
Anh ấy cố ý làm hỏng máy.
彼は故意に機械を壊した。
Tôi vô tình gặp lại bạn cũ.
偶然昔の友達に会った。
Vịnh Hạ Long là điểm tham quan nổi tiếng.
ハロン湾は有名な観光地だ。
Chúng ta cần chuẩn bị lộ trình chi tiết.
詳しいルートを準備する必要がある。
Hà Nội nổi tiếng với phố phường cổ kính.
ハノイは古い街並みで有名だ。
Cô ấy có vẻ đẹp dịu dàng.
彼女には優しい美しさがある。