Section No.96 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
điểm tham quan 観光地
button1
例文がありません
lộ trình ルート
button1
例文がありません
phố phường
button1
例文がありません
vẻ đẹp 美しさ
button1
例文がありません
nhân tiện ついでに
button1
例文がありません
xích lô シクロ
button1
例文がありません
hình phạt
button1
nhận hình phạt : 罰を受ける
vật dụng sinh hoạt 日用品
button1
例文がありません
hình nhân 人形(紙から作られた)
button1
例文がありません
xe ngựa 馬車
button1
例文がありません
bị phạt 罰せられる
button1
例文がありません
quan niệm 観念
button1
例文がありません
đồ cúng 供物
button1
例文がありません
vàng mã 冥器
button1
例文がありません
nội bộ 内部
button1
例文がありません

section

96

điểm tham quan
観光地
lộ trình
ルート
phố phường
vẻ đẹp
美しさ
nhân tiện
ついでに
xích lô
シクロ
hình phạt
vật dụng sinh hoạt
日用品
hình nhân
人形(紙から作られた)
xe ngựa
馬車
bị phạt
罰せられる
quan niệm
観念
đồ cúng
供物
vàng mã
冥器
nội bộ
内部

section

96

nhận hình phạt
罰を受ける