Section No.97 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
cải tiến 革新
button1
Sản phẩm đã được cải tiến nhiều. : 製品は大きく改善された。
sản xuất 制作生産
button1
Nhà máy sản xuất xe hơi. : 工場で車を生産する。
cập nhật 更新する
button1
Hệ thống đã được cập nhật. : システムが更新された。
kỹ năng スキル
button1
Anh ấy có kỹ năng giao tiếp tốt. : 彼はコミュニケーションスキルが高い。
thâu đêm 夜通し徹夜
button1
Tôi đã thâu đêm làm việc. : 私は仕事で徹夜した。
kiến thức 知識
button1
Sách giúp tôi mở rộng kiến thức. : 本は知識を広げてくれる。
mới mẻ 新鮮な
button1
Đây là trải nghiệm rất mới mẻ. : これはとても新鮮な体験だ。
quý giá 貴重な
button1
Thời gian là tài sản quý giá. : 時間は貴重な財産だ。
cảm hứng インスピレーション
button1
Bài hát mang lại nhiều cảm hứng cho tôi. : その歌は私に大きなインスピレーションを与えた。
gặp lại 再会する
button1
Tôi rất vui khi được gặp lại bạn. : あなたと再会できて嬉しい。
chúc sức khỏe ご健勝を祈る
button1
Tôi chúc sức khỏe bạn và gia đình. : あなたとご家族の健康を祈ります。
lý giải 理解する
button1
Anh ấy đã lý giải nguyên nhân sự việc. : 彼は事件の理由を説明した。
sáng tạo 創造的な
button1
Học sinh cần sáng tạo hơn. : 学生はもっと創造的であるべきだ。
cống hiến 貢献する
button1
Ông ấy đã cống hiến cả đời cho khoa học. : 彼は一生を科学に貢献した。
nắm bắt 把握する
button1
Cô ấy nhanh chóng nắm bắt cơ hội. : 彼女はすぐにチャンスを把握した。

section

97

cải tiến
革新
sản xuất
制作 生産
cập nhật
更新する
kỹ năng
スキル
thâu đêm
夜通し 徹夜
kiến thức
知識
mới mẻ
新鮮な
quý giá
貴重な
cảm hứng
インスピレーション
gặp lại
再会する
chúc sức khỏe
ご健勝を祈る
lý giải
理解する
sáng tạo
創造的な
cống hiến
貢献する
nắm bắt
把握する

section

97

Sản phẩm đã được cải tiến nhiều.
製品は大きく改善された。
Nhà máy sản xuất xe hơi.
工場で車を生産する。
Hệ thống đã được cập nhật.
システムが更新された。
Anh ấy có kỹ năng giao tiếp tốt.
彼はコミュニケーションスキルが高い。
Tôi đã thâu đêm làm việc.
私は仕事で徹夜した。
Sách giúp tôi mở rộng kiến thức.
本は知識を広げてくれる。
Đây là trải nghiệm rất mới mẻ.
これはとても新鮮な体験だ。
Thời gian là tài sản quý giá.
時間は貴重な財産だ。
Bài hát mang lại nhiều cảm hứng cho tôi.
その歌は私に大きなインスピレーションを与えた。
Tôi rất vui khi được gặp lại bạn.
あなたと再会できて嬉しい。
Tôi chúc sức khỏe bạn và gia đình.
あなたとご家族の健康を祈ります。
Anh ấy đã lý giải nguyên nhân sự việc.
彼は事件の理由を説明した。
Học sinh cần sáng tạo hơn.
学生はもっと創造的であるべきだ。
Ông ấy đã cống hiến cả đời cho khoa học.
彼は一生を科学に貢献した。
Cô ấy nhanh chóng nắm bắt cơ hội.
彼女はすぐにチャンスを把握した。