Section No.89 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

89

bí ngô
南瓜
đậu Hà Lan
グリーンピース えんどう豆
măng tre
竹の子
cần tây
セロリ
đồ ăn sẵn
惣菜
xúc xích
ソーセージ
phó giám đốc
副社長
sốt mayonnaise
マヨネーズ
ẩm thực
料理
tham quan
見物する 観光する
nghệ sĩ
アーティスト
phương thức
方式
nghiệp dư
未熟
thế kỉ
世紀
giấc ngủ
睡眠

section

89

Cần tây là thực phẩm có lượng calo ít
セロリは低カロリーの食材だ
Anh ấy ăn xúc xích mỗi ngày
彼は毎日ソーセージを食べている
Hôm nay, Phó giám đốc sẽ đến thăm công ty
今日は副社長が会社に訪問する
Ẩm thực cung đình Huế
フエ王宮料理
Có nhiều nơi để tham quan
見物する場所が多い
Anh ấy là một nghệ sĩ nghiệp dư
彼は未熟なアーティストだ
Tôi đã kiểm tra lại phương thức thanh toán
支払方式を検証し直してみた
thế kỉ 21
21世紀