Section No.86 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

86

trải qua
過ごす
phân vân
悩む
chợ nổi
水上市場 水上マーケット
vũ trụ
宇宙
hàng giả
偽物
đại diện
代表
đem
持っていく
nội dung
内容
コード、番号
tiến
進む
kèm
付く 加える
chịu
受け入れる、被る 我慢する
vận chuyển
輸送
liên hệ
連絡する
mất lịch sự
失礼な

section

86

Tôi đã trải qua một ngày vui.
楽しい一日を過ごした。
Tôi đang phân vân không biết chọn cái nào.
どれを選ぶか悩んでいる。
Miền Tây nổi tiếng với chợ nổi.
メコン地方は水上マーケットで有名だ。
Con người luôn muốn khám phá vũ trụ.
人類はいつも宇宙を探検したいと思っている。
Cảnh sát bắt nhiều hàng giả.
警察は多くの偽物を押収した。
Anh ấy là đại diện của công ty.
彼は会社の代表だ。
Tôi đem sách đến lớp.
本を教室に持っていく。
Cuốn sách có nhiều nội dung hay.
この本には面白い内容が多い。
Vui lòng nhập mã xác nhận.
確認コードを入力してください。
Xe chậm rãi tiến lên.
車がゆっくり進む。
Sản phẩm này kèm bảo hành 1 năm.
この商品には1年間の保証が付いている。
Tôi không thể chịu được nóng.
暑さを我慢できない。
Hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển.
商品は船で輸送される。
Hãy liên hệ với tôi qua email.
メールで私に連絡してください。
Ngắt lời người khác là mất lịch sự.
人の話を遮るのは失礼だ。