| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| bình luận | 名コメント |
![]() |
|
| Tôi viết bình luận trên Facebook. : Facebookにコメントを書いた。 | |||
| thu thập | 動集める |
![]() |
|
| Cậu bé thích thu thập tem. : その子は切手を集めるのが好きだ。 | |||
| thời | 名時、頃 |
![]() |
|
| Thời còn nhỏ, tôi sống ở quê. : 子供の時、私は田舎に住んでいた。 | |||
| đứa trẻ | 名子供 |
![]() |
|
| Đứa trẻ đang chơi ngoài sân. : 子供が庭で遊んでいる。 | |||
| cả ngày | 名一日中 |
![]() |
|
| Tôi học tiếng Nhật cả ngày. : 日本語を一日中勉強した。 | |||
| chăm | 形まじめな |
![]() |
|
| Cô ấy học rất chăm. : 彼女はとてもまじめに勉強する。 | |||
| Toán | 名数学 |
![]() |
|
| Tôi giỏi môn Toán. : 私は数学が得意だ。 | |||
| Hóa | 名化学 |
![]() |
|
| Anh ấy học Hóa ở trường. : 彼は学校で化学を勉強している。 | |||
| Văn | 名文学 |
![]() |
|
| Tôi thích môn Văn. : 私は文学が好きだ。 | |||
| động viên | 動応援する |
![]() |
|
| Tôi đi sân vận động để động viên đội bóng. : スタジアムへ行ってチームを応援する。 | |||
| nghề | 名職業 |
![]() |
|
| Em muốn làm nghề gì? : 何の職業になりたかったですか? | |||
| phóng viên | 名記者 |
![]() |
|
| Anh ấy là một phóng viên nổi tiếng. : 彼は有名な記者だ。 | |||
| giấc mơ | 名夢 |
![]() |
|
| Tôi có một giấc mơ lớn. : 私には大きな夢がある。 | |||
| trôi | 動流れる動過ぎる |
![]() |
|
| Con thuyền trôi trên sông. : 船が川に流れている | |||
| người lớn | 名大人 |
![]() |
|
| Trẻ con phải nghe lời người lớn. : 子供は大人の言うことを聞かなければならない。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.