| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| thành | 動~になる |
![]() |
|
| Cậu bé muốn thành bác sĩ. : 少年は医者になりたい。 | |||
| trẻ con | 名子供 |
![]() |
|
| Trẻ con đang chơi ở sân. : 子供たちが庭で遊んでいる。 | |||
| khoa học | 名科学 |
![]() |
|
| Tôi thích môn khoa học. : 私は科学が好きだ。 | |||
| kỹ thuật số | 名デジタル |
![]() |
|
| Máy ảnh này là kỹ thuật số. : このカメラはデジタルだ。 | |||
| kỹ thuật | 名技術 |
![]() |
|
| Nhật Bản nổi tiếng về kỹ thuật. : 日本は技術で有名だ。 | |||
| phát hiện | 動発見する |
![]() |
|
| Các nhà khoa học đã phát hiện loài mới. : 科学者が新しい種を発見した。 | |||
| nhà giáo | 名教師 |
![]() |
|
| Nhà giáo là nghề cao quý. : 教師は尊い職業だ。 | |||
| ngày phụ nữ | 名女性の日 |
![]() |
|
| 8/3 là ngày phụ nữ. : 3月8日は女性の日だ。 | |||
| ngày thiếu nhi | 名子供の日 |
![]() |
|
| 1/6 là ngày thiếu nhi. : 6月1日は子供の日だ。 | |||
| lời | 名用語 |
![]() |
|
| Trong sách có nhiều lời / thuật ngữ chuyên ngành. : 本には専門的な用語が多い。 | |||
| hầu như | 形ほとんどの |
![]() |
|
| Tôi hầu như quên hết bài học. : 授業をほとんど忘れてしまった。 | |||
| thầy | 名先生(男性) |
![]() |
|
| Thầy đang giảng bài. : 先生が授業をしている。 | |||
| xử lý | 動処理する |
![]() |
|
| Máy tính xử lý dữ liệu rất nhanh. : コンピュータはデータを高速で処理する。 | |||
| dẫn | 動案内する |
![]() |
|
| Anh ấy dẫn khách tham quan bảo tàng. : 彼は博物館を案内する。 | |||
| vui lòng | 他〜するのをお願いする |
![]() |
|
| Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu. : パスポートのご提示をお願いいたします。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.