単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
phóng viên | 名記者 |
![]() |
|
例文がありません | |||
giấc mơ | 名夢 |
![]() |
|
例文がありません | |||
trôi | 動流れる動過ぎる |
![]() |
|
Thời gian trôi nhanh : 時は早く過ぎる | |||
người lớn | 名大人 |
![]() |
|
例文がありません | |||
thành | 動~になる |
![]() |
|
thành người lớn : 大人になる | |||
trẻ con | 名子供 |
![]() |
|
例文がありません | |||
khoa học | 名科学 |
![]() |
|
例文がありません | |||
kỹ thuật số | 名デジタル |
![]() |
|
例文がありません | |||
kỹ thuật | 名技術 |
![]() |
|
例文がありません | |||
phát hiện | 動発見する |
![]() |
|
例文がありません | |||
nhà giáo | 名教師 |
![]() |
|
例文がありません | |||
ngày phụ nữ | 名女性の日 |
![]() |
|
例文がありません | |||
ngày thiếu nhi | 名子供の日 |
![]() |
|
例文がありません | |||
lời | 名用語 |
![]() |
|
例文がありません | |||
hầu như | 形ほとんどの |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.