Section No.78 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
thành ~になる
button1
Cậu bé muốn thành bác sĩ. : 少年は医者になりたい。
trẻ con 子供
button1
Trẻ con đang chơi ở sân. : 子供たちが庭で遊んでいる。
khoa học 科学
button1
Tôi thích môn khoa học. : 私は科学が好きだ。
kỹ thuật số デジタル
button1
Máy ảnh này là kỹ thuật số. : このカメラはデジタルだ。
kỹ thuật 技術
button1
Nhật Bản nổi tiếng về kỹ thuật. : 日本は技術で有名だ。
phát hiện 発見する
button1
Các nhà khoa học đã phát hiện loài mới. : 科学者が新しい種を発見した。
nhà giáo 教師
button1
Nhà giáo là nghề cao quý. : 教師は尊い職業だ。
ngày phụ nữ 女性の日
button1
8/3 là ngày phụ nữ. : 3月8日は女性の日だ。
ngày thiếu nhi 子供の日
button1
1/6 là ngày thiếu nhi. : 6月1日は子供の日だ。
lời 用語
button1
Trong sách có nhiều lời / thuật ngữ chuyên ngành. : 本には専門的な用語が多い。
hầu như ほとんどの
button1
Tôi hầu như quên hết bài học. : 授業をほとんど忘れてしまった。
thầy 先生(男性)
button1
Thầy đang giảng bài. : 先生が授業をしている。
xử lý 処理する
button1
Máy tính xử lý dữ liệu rất nhanh. : コンピュータはデータを高速で処理する。
dẫn 案内する
button1
Anh ấy dẫn khách tham quan bảo tàng. : 彼は博物館を案内する。
vui lòng 〜するのをお願いする
button1
Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu. : パスポートのご提示をお願いいたします。

section

78

thành
~になる
trẻ con
子供
khoa học
科学
kỹ thuật số
デジタル
kỹ thuật
技術
phát hiện
発見する
nhà giáo
教師
ngày phụ nữ
女性の日
ngày thiếu nhi
子供の日
lời
用語
hầu như
ほとんどの
thầy
先生(男性)
xử lý
処理する
dẫn
案内する
vui lòng
〜するのをお願いする

section

78

Cậu bé muốn thành bác sĩ.
少年は医者になりたい。
Trẻ con đang chơi ở sân.
子供たちが庭で遊んでいる。
Tôi thích môn khoa học.
私は科学が好きだ。
Máy ảnh này là kỹ thuật số.
このカメラはデジタルだ。
Nhật Bản nổi tiếng về kỹ thuật.
日本は技術で有名だ。
Các nhà khoa học đã phát hiện loài mới.
科学者が新しい種を発見した。
Nhà giáo là nghề cao quý.
教師は尊い職業だ。
8/3 là ngày phụ nữ.
3月8日は女性の日だ。
1/6 là ngày thiếu nhi.
6月1日は子供の日だ。
Trong sách có nhiều lời / thuật ngữ chuyên ngành.
本には専門的な用語が多い。
Tôi hầu như quên hết bài học.
授業をほとんど忘れてしまった。
Thầy đang giảng bài.
先生が授業をしている。
Máy tính xử lý dữ liệu rất nhanh.
コンピュータはデータを高速で処理する。
Anh ấy dẫn khách tham quan bảo tàng.
彼は博物館を案内する。
Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu.
パスポートのご提示をお願いいたします。