Section No.78 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
phóng viên 記者
button1
例文がありません
giấc mơ
button1
例文がありません
trôi 流れる過ぎる
button1
Thời gian trôi nhanh : 時は早く過ぎる
người lớn 大人
button1
例文がありません
thành ~になる
button1
thành người lớn : 大人になる
trẻ con 子供
button1
例文がありません
khoa học 科学
button1
例文がありません
kỹ thuật số デジタル
button1
例文がありません
kỹ thuật 技術
button1
例文がありません
phát hiện 発見する
button1
例文がありません
nhà giáo 教師
button1
例文がありません
ngày phụ nữ 女性の日
button1
例文がありません
ngày thiếu nhi 子供の日
button1
例文がありません
lời 用語
button1
例文がありません
hầu như ほとんどの
button1
例文がありません

section

78

phóng viên
記者
giấc mơ
trôi
流れる 過ぎる
người lớn
大人
thành
~になる
trẻ con
子供
khoa học
科学
kỹ thuật số
デジタル
kỹ thuật
技術
phát hiện
発見する
nhà giáo
教師
ngày phụ nữ
女性の日
ngày thiếu nhi
子供の日
lời
用語
hầu như
ほとんどの

section

78

Thời gian trôi nhanh
時は早く過ぎる
thành người lớn
大人になる