| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| niên thiếu | 名幼少 |
![]() |
|
| Anh ấy đã sống ở nước ngoài từ thời niên thiếu. : 彼は幼少の頃から海外で暮らしていた。 | |||
| mê | 動熱中する |
![]() |
|
| Tôi đang mê trò chơi này. : 私はこのゲームに熱中する。 | |||
| phụ huynh | 名両親 |
![]() |
|
| Phụ huynh đang đón con. : 両親が子どもを迎えに来る。 | |||
| buổi họp phụ huynh | 名保護者会 |
![]() |
|
| Ngày mai có buổi họp phụ huynh. : 明日は保護者会がある。 | |||
| an ủi | 動慰める |
![]() |
|
| Cô ấy luôn an ủi tôi khi tôi buồn. : 彼女は私が悲しい時、いつも私を慰める。 | |||
| do đó | フ従って |
![]() |
|
| Tôi bận công việc, do đó không thể tham gia. : 忙しい、従って参加できない。 | |||
| ham | 副ガツガツと |
![]() |
|
| Cậu bé ham ăn bánh. : 少年はケーキをガツガツと食べた。 | |||
| giỏi về | 形得意な |
![]() |
|
| Tôi giỏi về nấu ăn. : 私は料理が得意だ。 | |||
| tệ về | 形苦手な |
![]() |
|
| Tôi tệ về Toán. : 私は数学が苦手だ。 | |||
| vật lý | 名物理 |
![]() |
|
| Tôi học Vật lý ở trường. : 学校で物理を勉強する。 | |||
| họp phụ huynh | 名保護者会 |
![]() |
|
| Hôm nay có họp phụ huynh. : 今日は保護者会がある。 | |||
| ngang | 副横に |
![]() |
|
| Viết chữ ngang trên bảng. : 板に横に文字を書く。 | |||
| dọc | 副縦に |
![]() |
|
| Xếp sách dọc lên kệ. : 本を棚に縦に並べる。 | |||
| chính đáng | 形正当な |
![]() |
|
| Quyền lợi đó là chính đáng. : その権利は正当だ。 | |||
| ngày nhà giáo Việt Nam | 名ベトナムの教師の日 |
![]() |
|
| Ngày 20 tháng 11 là ngày nhà giáo Việt Nam. : 11月20日はベトナムの教師の日である。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.