| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| tiểu tiện | 動おしっこをする |
![]() |
|
| Bé muốn đi tiểu tiện. : 子どもはおしっこをしたい。 | |||
| đái | 動おしっこをする |
![]() |
|
| Trước khi lên xe, em nên đi đái để thoải mái hơn. : 車に乗る前におしっこをした方が楽だよ。 | |||
| nước tiểu | 名尿 |
![]() |
|
| Bác sĩ kiểm tra nước tiểu. : 医者は尿を検査した。 | |||
| kính thưa | フ親愛なる |
![]() |
|
| Kính thưa quý thầy cô… : 親愛なる先生方へ… | |||
| chủ tịch hội đồng quản trị | 名取締役社長 |
![]() |
|
| Ông ấy là chủ tịch hội đồng quản trị. : 彼は取締役社長だ。 | |||
| phòng chiến lược kinh doanh | 名経営戦略部 |
![]() |
|
| Tôi làm ở phòng chiến lược kinh doanh. : 経営戦略部で働いている。 | |||
| phòng kinh doanh | 名営業部 |
![]() |
|
| Anh ấy thuộc phòng kinh doanh. : 彼は営業部に所属している。 | |||
| phòng nhân sự | 名人事部 |
![]() |
|
| Chị Lan ở phòng nhân sự. : ランさんは人事部だ。 | |||
| phòng kế toán | 名経理部 |
![]() |
|
| Tôi nộp giấy cho phòng kế toán. : 経理部に書類を提出する。 | |||
| phương án | 名解決策 |
![]() |
|
| Đây là phương án tốt nhất. : これは最良の解決策だ。 | |||
| phương hướng | 名方向 |
![]() |
|
| Chúng ta cần có phương hướng rõ ràng. : 明確な方向が必要だ。 | |||
| hướng | 名方向 |
![]() |
|
| Xin chỉ cho tôi hướng đi ga tàu. : 駅までの方向を教えてください。 | |||
| quả thật | フいかにもフ果たして |
![]() |
|
| Câu nói ấy quả thật đúng. : その言葉はいかにも正しい。 | |||
| tiệm cầm đồ | 名質屋 |
![]() |
|
| Anh ta mang đồng hồ đến tiệm cầm đồ. : 彼は時計を質屋に持って行った | |||
| làm rớt | 動落とす |
![]() |
|
| Tôi làm rớt điện thoại. : 携帯を落とした。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.