Section No.52 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
bảng hiệu 看板
button1
thiết kế bảng hiệu : 看板をデザインする
chú rể 新郎
button1
chú rể mặc áo dài : 新郎はアオザイを着ている
không sao đâu 大丈夫
button1
anh không phải lo, không sao đâu! : ご心配なく、大丈夫です
vé máy bay 航空券
button1
đặt vé máy bay : 航空券を予約する
tắm nắng 陽を浴びる
button1
tắm nắng ở bãi biển : 海辺で陽を浴びる
đến giờ 時間になった
button1
đến giờ phải về rồi : 帰る時間になった
châu Mỹ アメリカ大陸
button1
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ : メキシコはアメリカ大陸に属する
thạc sĩ 修士
button1
nhận bằng thạc sĩ : 修士号をとる
du học 留学する
button1
dự định du học nước ngoài sau khi tốt nghiệp : 卒業後、海外留学する予定
Ca-li カリフォルニア
button1
ở tại tiểu bang Ca-li : カリフォルニア州に住んでいる
châu Âu ヨーロッパ
button1
muốn đi một vòng quanh châu Âu : ヨーロッパを1周したい
trị bệnh 治療する
button1
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh : 治療のため、1か月に1回病院を通う
cá voi
button1
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ : クジラは守られるべき動物である
nước đá 氷水
button1
không nên uống nhiều nước đá : 氷水はたくさん飲めない
cây số キロメートル
button1
lái xe hàng trăm cây số : 数百キロを運転する

section

52

bảng hiệu
看板
chú rể
新郎
không sao đâu
大丈夫
vé máy bay
航空券
tắm nắng
陽を浴びる
đến giờ
時間になった
châu Mỹ
アメリカ大陸
thạc sĩ
修士
du học
留学する
Ca-li
カリフォルニア
châu Âu
ヨーロッパ
trị bệnh
治療する
cá voi
nước đá
氷水
cây số
キロメートル

section

52

thiết kế bảng hiệu
看板をデザインする
chú rể mặc áo dài
新郎はアオザイを着ている
anh không phải lo, không sao đâu!
ご心配なく、大丈夫です
đặt vé máy bay
航空券を予約する
tắm nắng ở bãi biển
海辺で陽を浴びる
đến giờ phải về rồi
帰る時間になった
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
メキシコはアメリカ大陸に属する
nhận bằng thạc sĩ
修士号をとる
dự định du học nước ngoài sau khi tốt nghiệp
卒業後、海外留学する予定
ở tại tiểu bang Ca-li
カリフォルニア州に住んでいる
muốn đi một vòng quanh châu Âu
ヨーロッパを1周したい
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
治療のため、1か月に1回病院を通う
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
クジラは守られるべき動物である
không nên uống nhiều nước đá
氷水はたくさん飲めない
lái xe hàng trăm cây số
数百キロを運転する