Section No.52 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
lặn ダイビングする
button1
ở Việt Nam có nhiều nơi có thể lặn : ベトナムではダイビングする場所が多くある
ngoắc tay 手を振る(北部)
button1
anh ấy ngoắc tay tôi : 彼は私に手を振っている
vẫy tay 手を振る(南部)
button1
anh ấy vẫy tay tôi : 彼は私に手を振っている
sợ 怖い
button1
sợ độ cao : 高いところが怖い
gan レバー
button1
không thích ăn gan : レバーが苦手
máy tính パソコン
button1
sử dụng máy tính để làm việc : パソコンを使って仕事する
bàn phím キーボード
button1
gõ bàn phím : キーボードを打つ
mèo
button1
nhà hàng xóm có 2 con mèo : 近所に猫が2匹いる
chó
button1
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương : 友達の犬はとても可愛い
button1
đàn gà : 鳥の群れ
đại sứ quán 大使館
button1
xin visa ở đại sứ quán : 大使館でビザを申請する
kẹt xe 渋滞
button1
bị kẹt xe : 渋滞に挟まれる
trễ giờ 遅れる
button1
ghét việc trễ giờ hẹn : 約束した時間に遅れるのが嫌い
giờ hẹn 待合時間
button1
quyết định giờ hẹn : 待合時間を決める
nơi hẹn 待合場所
button1
đã đến nơi hẹn : 待合場所に到着した

section

52

lặn
ダイビングする
ngoắc tay
手を振る(北部)
vẫy tay
手を振る(南部)
sợ
怖い
gan
レバー
máy tính
パソコン
bàn phím
キーボード
mèo
chó
đại sứ quán
大使館
kẹt xe
渋滞
trễ giờ
遅れる
giờ hẹn
待合時間
nơi hẹn
待合場所

section

52

ở Việt Nam có nhiều nơi có thể lặn
ベトナムではダイビングする場所が多くある
anh ấy ngoắc tay tôi
彼は私に手を振っている
anh ấy vẫy tay tôi
彼は私に手を振っている
sợ độ cao
高いところが怖い
không thích ăn gan
レバーが苦手
sử dụng máy tính để làm việc
パソコンを使って仕事する
gõ bàn phím
キーボードを打つ
nhà hàng xóm có 2 con mèo
近所に猫が2匹いる
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
友達の犬はとても可愛い
đàn gà
鳥の群れ
xin visa ở đại sứ quán
大使館でビザを申請する
bị kẹt xe
渋滞に挟まれる
ghét việc trễ giờ hẹn
約束した時間に遅れるのが嫌い
quyết định giờ hẹn
待合時間を決める
đã đến nơi hẹn
待合場所に到着した