単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
ủy ban | 名委員会 |
![]() |
|
nộp giấy tờ ở ủy ban : 書類を委員会に提出する | |||
cấp cứu | 名救急 |
![]() |
|
tiến hành điều trị cấp cứu : 救急医療を行う | |||
xe cứu hỏa | 名消防車 |
![]() |
|
gọi xe cứu hỏa : 消防車を呼ぶ | |||
hải sản | 形海鮮 |
![]() |
|
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống : ベトナムに来たら新鮮な海鮮を食べるべき | |||
trà sữa | 名ミルクティー |
![]() |
|
uống trà sữa trân châu : タピオカミルクティーを飲む | |||
phố đi bộ | 名歩行者天国 |
![]() |
|
ở đây cuối tuần là phố đi bộ : ここは週末になると、歩行者天国になる | |||
bó hoa | 名花束 |
![]() |
|
tặng bó hoa cho mẹ : 母に花束をあげる | |||
máy in | 名プリンター |
![]() |
|
máy in bị hỏng : プリンターが故障している | |||
vét tông | 名スーツ |
![]() |
|
phải mặc vét tông đi dự tiệc : スーツでパーティーに参加しないといけない | |||
bàn là | 名アイロン |
![]() |
|
cẩn thận bàn là còn nóng : アイロンがまだ熱いから気をつけて | |||
ảnh chân dung | 名ポートレート写真 |
![]() |
|
chụp ảnh chân dung : ポートレート写真を撮る | |||
loa | 名スピーカー |
![]() |
|
thông báo qua loa : スピーカーでアナウンスする | |||
hồi phục | 動回復する |
![]() |
|
khôi phục kinh tế : 経済を回復する | |||
kỷ niệm | 名記念動記念する |
![]() |
|
ngày kỷ niệm : 記念日 | |||
Sài Gòn | 名ホーチミン市の旧名 |
![]() |
|
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh : サイゴンはホーチミン市の旧名である |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.