単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
nhất | 名1番 |
![]() |
|
giỏi nhất lớp : クラスの中1で番優秀 | |||
một chút | 副少しだけ |
![]() |
|
chỉ ăn một chút thôi : 少しだけ食べる | |||
hiệu sách | 名本屋(北部) |
![]() |
|
ghé hiệu sách gần nhà : 家近くの本屋に寄る | |||
tiệm sách | 名本屋(南部) |
![]() |
|
ghé tiệm sách gần nhà : 家近くの本屋に寄る | |||
hồ | 名湖 |
![]() |
|
đi dạo quanh hồ : 湖の周りに散歩する | |||
nhạc sống | 名ライブミュージック |
![]() |
|
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm : 毎晩ライブミュージックをする | |||
mùa xuân | 名春 |
![]() |
|
hoa nở nhiều vào mùa xuân : 春には花がたくさん咲く | |||
thử | 動試す |
![]() |
|
thử công thức mới : 新しいレシピを試す | |||
khách | 名お客さん |
![]() |
|
đón khách : お客さんを迎える | |||
thấp hơn | 形より背が低い |
![]() |
|
thấp hơn em trai : 弟より背が低い | |||
thường |
形よく(習慣を示す) 習慣の頻度を表現する際に使用する |
![]() |
|
thường tụ tập bạn bè cuối tuần : 週末はよく友達と集まる | |||
tiểu thuyết | 名小説 |
![]() |
|
viết tiểu thuyết : 小説を書く | |||
buổi sáng | 名朝 |
![]() |
|
thường tập yoga vào buổi sáng : 朝によくヨガをする | |||
bạn trai | 名彼氏 |
![]() |
|
cô ấy đã có bạn trai : 彼女は彼氏がいる | |||
vậy |
他それでは 英語のand thenにあたる接続詞 |
![]() |
|
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau : それでは、また来週会おう |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.