単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
thử | 動試す |
![]() |
|
thử công thức mới : 新しいレシピを試す | |||
khách | 名お客さん |
![]() |
|
đón khách : お客さんを迎える | |||
thấp hơn | 形より背が低い |
![]() |
|
thấp hơn em trai : 弟より背が低い | |||
thường |
形よく(習慣を示す) 習慣の頻度を表現する際に使用する |
![]() |
|
thường tụ tập bạn bè cuối tuần : 週末はよく友達と集まる | |||
tiểu thuyết | 名小説 |
![]() |
|
viết tiểu thuyết : 小説を書く | |||
buổi sáng | 名朝 |
![]() |
|
thường tập yoga vào buổi sáng : 朝によくヨガをする | |||
bạn trai | 名彼氏 |
![]() |
|
cô ấy đã có bạn trai : 彼女は彼氏がいる | |||
vậy |
他それでは 英語のand thenにあたる接続詞 |
![]() |
|
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau : それでは、また来週会おう | |||
chuyến | 名旅、フライト |
![]() |
|
chuyến bay của tôi bị trễ : 私のフライトが遅延した | |||
biếu | 動送る、贈呈する |
![]() |
|
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai : 彼の親に何を贈るべきか分からない | |||
thành lập | 動設立する |
![]() |
|
thành lập công ty mới : 新しい会社を設立する | |||
quyển |
名本の前につける(北部) 本の前に付ける冠詞 |
![]() |
|
mua 2 quyển tiểu thuyết : 小説を2冊買う | |||
cuốn |
他本の前につける(南部) 本の前に付ける冠詞 |
![]() |
|
mua 2 cuốn tiểu thuyết : 小説を2冊買う | |||
hương | 名香り |
![]() |
|
có mùi hương dễ chịu : 気持ちいい香りがする | |||
tụi cháu |
名私たち 年上の人に向けて自称 |
![]() |
|
hãy để tụi cháu giúp : (年上の人に向け)私たちに手伝わせてください |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.