| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| đằng kia | 形あちら |
![]() |
|
| nhìn đằng kia kìa : あっちをみてください | |||
| quà lưu niệm | 名お土産 |
![]() |
|
| muốn mua quà lưu niệm : お土産を買いたい | |||
| sau đó |
フその後 英語でいうand thenにあたる |
![]() |
|
| đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim : 食べに行って、その後映画館へ行く | |||
| bài văn | 名作文 |
![]() |
|
| viết bài văn : 作文を作る | |||
| đá bào | 名かき氷 |
![]() |
|
| bán đá bào : かき氷を売る | |||
| dệt | 動織る |
![]() |
|
| dệt vải : 布を織る | |||
| trông | 動見る(北部) |
![]() |
|
| trông kia kìa : あっちを見てください | |||
| xem | 動見る(南部) |
![]() |
|
| xem kia kìa : あっちを見てください | |||
| tối | 形暗い |
![]() |
|
| ngoài trời rất tối : 外がとても暗い | |||
| mỗi | 形各、毎に |
![]() |
|
| đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần : 1時間毎に温度を測る | |||
| nổi tiếng | 形有名な |
![]() |
|
| trở nên nổi tiếng : 有名になる | |||
| lon | 名缶 |
![]() |
|
| mua 1 lon bia : ビールを1缶買う | |||
| nắng | 形晴れる |
![]() |
|
| hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng : 昨日は大雨だったが、今日は晴れた | |||
| đại lộ | 名大通り |
![]() |
|
| đi ra đại lộ : 大通りに出る | |||
| chụp ảnh | 名写真を撮る |
![]() |
|
| chụp ảnh tập thể : 集合写真を撮る | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.