単語 | 意味 | 音声 |
---|---|---|
sách | 本 |
![]() |
mượn sách : 本を借りる | ||
nước cam | みかんジュース |
![]() |
gọi nước cam : オレンジジュースを注文する | ||
bao giờ | いつ |
![]() |
bao giờ sẽ đi Mỹ? : いつアメリカに行く? | ||
mùa đông | 冬 |
![]() |
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh : サイゴンの冬は寒くない | ||
đằng kia | あっち |
![]() |
nhìn đằng kia kìa : あっちをみてください | ||
quà lưu niệm | お土産 |
![]() |
muốn mua quà lưu niệm : お土産を買いたい | ||
sau đó | その後 |
![]() |
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim : 食べに行って、その後映画館へ行く | ||
bài văn | 作文 |
![]() |
viết bài văn : 作文を作る | ||
đá bào | かき氷 |
![]() |
bán đá bào : かき氷を売る | ||
dệt | 織る |
![]() |
dệt vải : 布を織る | ||
trông | 見る(北部) |
![]() |
trông kia kìa : あっちを見てください | ||
xem | 見る(南部) |
![]() |
xem kia kìa : あっちを見てください | ||
tối | 暗い |
![]() |
ngoài trời rất tối : 外がとても暗い | ||
mỗi | 各、毎に |
![]() |
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần : 1時間毎に温度を測る | ||
nổi tiếng | 有名な |
![]() |
trở nên nổi tiếng : 有名になる |