単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
sẽ |
他未来形 未来を表現する際に使用する |
|
|
sẽ gặp nhau vào ngày mai : 明日会う | |||
phòng đơn | 名シングルルーム |
|
|
đặt 1 phòng đơn : シングルルームを1部屋予約する | |||
phòng | 名部屋 |
|
|
nhà có nhiều phòng : 部屋がたくさんある家 | |||
ti-vi | 名テレビ |
|
|
bật ti-vi : テレビをつける | |||
nhưng |
他でも、〜けど 英語のbutにあたる接続詞 |
|
|
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà... : 提案内容は分かるが… | |||
nghỉ | 名休憩 |
|
|
nghỉ giải lao 30 phút : 30分休憩をとる | |||
sáng | 名朝 |
|
|
đi ăn sáng : 朝ご飯に出かける | |||
phòng ăn | 名食事部屋、ダインイングルーム |
|
|
tập trung tại phòng ăn : ダイニングルームで集合する | |||
tới |
助〜まで 英語のtoにあたる |
|
|
đi tới trường mất bao lâu? : 学校まで何分掛かりますか? | |||
mặt tiền | 名正面 |
|
|
nhà có mặt tiền đẹp : 正面が綺麗な家 | |||
chỉ đường | 動道を教える |
|
|
chỉ đường đến bệnh viện : 病院までの道を教える | |||
báo | 名知らせる |
|
|
thông báo lịch nghỉ học : 休校日を知らせる | |||
làm ơn |
他〜するのをお願いする お願いする際に使用する助動詞 |
|
|
làm ơn cho tôi nhiều rau : 野菜多めでお願いします | |||
gọi | 動声をかける動電話をかける |
|
|
gọi cho bạn gái tối qua : 昨日彼女に電話をかけた | |||
công ty | 名会社 |
|
|
được tuyển vào công ty lớn : 大手企業に採用される |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.