Section No.14 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
sẽ 未来形
未来を表現する際に使用する
button1
sẽ gặp nhau vào ngày mai : 明日会う
phòng đơn シングルルーム
button1
đặt 1 phòng đơn : シングルルームを1部屋予約する
phòng 部屋
button1
nhà có nhiều phòng : 部屋がたくさんある家
ti-vi テレビ
button1
bật ti-vi : テレビをつける
nhưng でも、〜けど
英語のbutにあたる接続詞
button1
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà... : 提案内容は分かるが…
nghỉ 休憩
button1
nghỉ giải lao 30 phút : 30分休憩をとる
sáng
button1
đi ăn sáng : 朝ご飯に出かける
phòng ăn 食事部屋、ダインイングルーム
button1
tập trung tại phòng ăn : ダイニングルームで集合する
tới 〜まで
英語のtoにあたる
button1
đi tới trường mất bao lâu? : 学校まで何分掛かりますか?
mặt tiền 正面
button1
nhà có mặt tiền đẹp : 正面が綺麗な家
chỉ đường 道を教える
button1
chỉ đường đến bệnh viện : 病院までの道を教える
báo 知らせる
button1
thông báo lịch nghỉ học : 休校日を知らせる
làm ơn 〜するのをお願いする
お願いする際に使用する助動詞
button1
làm ơn cho tôi nhiều rau : 野菜多めでお願いします
gọi 声をかける電話をかける
button1
gọi cho bạn gái tối qua : 昨日彼女に電話をかけた
công ty 会社
button1
được tuyển vào công ty lớn : 大手企業に採用される

section

14

sẽ
未来形
未来を表現する際に使用する
phòng đơn
シングルルーム
phòng
部屋
ti-vi
テレビ
nhưng
でも、〜けど
英語のbutにあたる接続詞
nghỉ
休憩
sáng
phòng ăn
食事部屋、ダインイングルーム
tới
〜まで
英語のtoにあたる
mặt tiền
正面
chỉ đường
道を教える
báo
知らせる
làm ơn
〜するのをお願いする
お願いする際に使用する助動詞
gọi
声をかける 電話をかける
công ty
会社

section

14

sẽ gặp nhau vào ngày mai
明日会う
đặt 1 phòng đơn
シングルルームを1部屋予約する
nhà có nhiều phòng
部屋がたくさんある家
bật ti-vi
テレビをつける
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
nghỉ giải lao 30 phút
30分休憩をとる
đi ăn sáng
朝ご飯に出かける
tập trung tại phòng ăn
ダイニングルームで集合する
đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
nhà có mặt tiền đẹp
正面が綺麗な家
chỉ đường đến bệnh viện
病院までの道を教える
thông báo lịch nghỉ học
休校日を知らせる
làm ơn cho tôi nhiều rau
野菜多めでお願いします
gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
được tuyển vào công ty lớn
大手企業に採用される