| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| phòng đơn | 名シングルルーム |
![]() |
|
| đặt 1 phòng đơn : シングルルームを1部屋予約する | |||
| phòng | 名部屋 |
![]() |
|
| nhà có nhiều phòng : 部屋がたくさんある家 | |||
| ti-vi | 名テレビ |
![]() |
|
| bật ti-vi : テレビをつける | |||
| nhưng |
他でも、〜けど 英語のbutにあたる接続詞 |
![]() |
|
| tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà... : 提案内容は分かるが… | |||
| nghỉ | 名休憩 |
![]() |
|
| nghỉ giải lao 30 phút : 30分休憩をとる | |||
| sáng | 名朝 |
![]() |
|
| đi ăn sáng : 朝ご飯に出かける | |||
| phòng ăn | 名食事部屋、ダインイングルーム |
![]() |
|
| tập trung tại phòng ăn : ダイニングルームで集合する | |||
| tới |
助〜まで 英語のtoにあたる |
![]() |
|
| đi tới trường mất bao lâu? : 学校まで何分掛かりますか? | |||
| mặt tiền | 名正面 |
![]() |
|
| nhà có mặt tiền đẹp : 正面が綺麗な家 | |||
| chỉ đường | 動道を教える |
![]() |
|
| chỉ đường đến bệnh viện : 病院までの道を教える | |||
| báo | 名知らせる |
![]() |
|
| thông báo lịch nghỉ học : 休校日を知らせる | |||
| làm ơn |
他〜するのをお願いする お願いする際に使用する助動詞 |
![]() |
|
| làm ơn cho tôi nhiều rau : 野菜多めでお願いします | |||
| gọi | 動声をかける動電話をかける |
![]() |
|
| gọi cho bạn gái tối qua : 昨日彼女に電話をかけた | |||
| công ty | 名会社 |
![]() |
|
| được tuyển vào công ty lớn : 大手企業に採用される | |||
| lạnh | 形寒い |
![]() |
|
| trời trở lạnh : 気温が寒くなる | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.