Section No.83 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
ngày đầu tiên 初日
button1
例文がありません
việc làm thêm giờ 残業
button1
例文がありません
thông thường 通常
button1
例文がありません
hầu hết ほとんどの
button1
例文がありません
dành 費やす
button1
例文がありません
thể hiện 表す
button1
例文がありません
chào hỏi 挨拶
button1
例文がありません
hàng xóm 近所
button1
例文がありません
khó chịu 不愉快な
button1
例文がありません
thái độ 態度
button1
例文がありません
kiểm điểm 反省する
button1
例文がありません
phiền hà 迷惑
button1
例文がありません
bỏ qua 寛容な
button1
例文がありません
góp ý 指摘する
button1
例文がありません
khiến ~になる
使役の表現
button1
例文がありません

section

83

ngày đầu tiên
初日
việc làm thêm giờ
残業
thông thường
通常
hầu hết
ほとんどの
dành
費やす
thể hiện
表す
chào hỏi
挨拶
hàng xóm
近所
khó chịu
不愉快な
thái độ
態度
kiểm điểm
反省する
phiền hà
迷惑
bỏ qua
寛容な
góp ý
指摘する
khiến
~になる
使役の表現

section

83