Section No.83 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

83

ngày đầu tiên
初日
việc làm thêm giờ
残業
thông thường
通常
hầu hết
ほとんどの
dành
費やす
thể hiện
表す
chào hỏi
挨拶
hàng xóm
近所
khó chịu
不愉快な
thái độ
態度
kiểm điểm
反省する
phiền hà
迷惑
bỏ qua
寛容な
góp ý
指摘する
khiến
~になる
使役の表現

section

83