Section No.83 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

83

dành
費やす
thể hiện
表す
chào hỏi
挨拶
hàng xóm
近所
khó chịu
不愉快な
thái độ
態度
kiểm điểm
反省する
phiền hà
迷惑
bỏ qua
寛容な
góp ý
指摘する
khiến
~になる
使役の表現
nhanh chóng
迅速
xảy ra
起こる
chân thành
誠実な 心から
thành thật
誠実な

section

83

Tôi dành nhiều thời gian học tiếng Nhật.
日本語の勉強に時間を費やす。
Bức tranh này thể hiện tình yêu.
この絵は愛を表している。
Tôi chào hỏi hàng xóm mỗi sáng.
毎朝近所の人に挨拶する。
Hàng xóm của tôi rất thân thiện.
私の隣人はとても親切だ。
Tôi thấy rất khó chịu với thái độ đó.
その態度にはとても不愉快な気分になった。
Anh ấy có thái độ tích cực trong công việc.
彼は仕事に前向きな態度を持っている。
Anh ấy đang kiểm điểm lại lỗi lầm của mình.
彼は自分の過ちを反省している。
Thủ tục này thật phiền hà.
この手続きはとても面倒だ。
Xin hãy bỏ qua cho tôi lần này.
今回は私を寛容に許してください。
Thầy giáo góp ý lỗi sai của học sinh.
先生が生徒の間違いを指摘した。
Tin đó khiến tôi rất vui.
その知らせは私をとても嬉しくさせた。
Anh ấy nhanh chóng trả lời email.
彼はメールに迅速に返信した。
Tai nạn có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
事故はいつでも起こり得る。
Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành.
誠実な感謝を伝えたい。
Anh ấy là một người thành thật.
彼は誠実な人だ。