| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| nước ngọt |
名ソフトドリンク 英語のwhenにあたる |
![]() |
|
| Tôi muốn uống nước ngọt. : ソフトドリンクを飲みたい。 | |||
| quý khách |
名お客様 英語のwhenにあたる |
![]() |
|
| Quý khách vui lòng ngồi chờ. : お客様、少々お待ちください。 | |||
| nhận phòng | 動チェックインする |
![]() |
|
| Quý khách có thể nhận phòng sau 14h. : チェックインは午後2時からです。 | |||
| trả phòng | 動チェックアウトする |
![]() |
|
| Xin vui lòng trả phòng trước 12h. : チェックアウトは12時までにお願いします。 | |||
| ăn sáng | 名朝食 |
![]() |
|
| Tôi ăn sáng lúc 7 giờ. : 7時に朝食をとる。 | |||
| điểm tâm | 名朝食 |
![]() |
|
| Khách sạn có phục vụ điểm tâm. : ホテルは朝食を提供する。 | |||
| phòng đôi | 名ツインルーム |
![]() |
|
| Tôi muốn đặt một phòng đôi. : ツインルームを予約したい。 | |||
| xe taxi | 名タクシー |
![]() |
|
| Tôi đi taxi đến sân bay. : 空港までタクシーで行く。 | |||
| khoảng | 助ぐらい |
![]() |
|
| Tôi ở Nhật khoảng 2 năm. : 日本に約2年間住んでいた。 | |||
| hợp | 動合う |
![]() |
|
| Cái áo này hợp với bạn. : この服はあなたに合う。 | |||
| nhà sách | 名本屋 |
![]() |
|
| Tôi mua sách ở nhà sách gần trường. : 学校の近くの本屋で本を買う。 | |||
| y phục | 名衣服 |
![]() |
|
| Cô ấy thử nhiều y phục mới. : 彼女は新しい洋服を試す。 | |||
| Hội An | 名ホイアン |
![]() |
|
| Hội An là phố cổ nổi tiếng. : ホイアンは有名な古い町だ。 | |||
| năm trước |
名昨年 英語のwhenにあたる |
![]() |
|
| Tôi đã đi Hội An tháng trước : 先月ホイアンへ行った | |||
| giao tiếp | 名会話名コミュニケーション |
![]() |
|
| Tôi muốn giao tiếp bằng tiếng Nhật. : 日本語でコミュニケーションしたい。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.