Section No.60 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
y phục 衣服
button1
例文がありません
Hội An ホイアン
button1
例文がありません
năm trước 昨年
英語のwhenにあたる
button1
Tôi đã đi Hội An tháng trước : 先月ホイアンへ行った
giao tiếp 会話コミュニケーション
button1
例文がありません
áo khoác 上着シャツ
button1
例文がありません
chuẩn bị 準備する用意する
button1
chuẩn bị bàn ăn : 食卓を用意する
trang phục 服装
button1
例文がありません
áo thun ngắn tay Tシャツ
button1
例文がありません
tùy ~次第~に任せる
button1
例文がありません
món Âu 洋食
button1
例文がありません
với nhau 一緒に
button1
例文がありません
nhà hàng Nhật 日本レストラン
button1
例文がありません
nhà hàng Việt ベトナムレストラン
button1
例文がありません
tham dự 出席する
button1
例文がありません
như thế nào どうですか?
button1
例文がありません

section

60

y phục
衣服
Hội An
ホイアン
năm trước
昨年
英語のwhenにあたる
giao tiếp
会話 コミュニケーション
áo khoác
上着 シャツ
chuẩn bị
準備する 用意する
trang phục
服装
áo thun ngắn tay
Tシャツ
tùy
~次第 ~に任せる
món Âu
洋食
với nhau
一緒に
nhà hàng Nhật
日本レストラン
nhà hàng Việt
ベトナムレストラン
tham dự
出席する
như thế nào
どうですか?

section

60

Tôi đã đi Hội An tháng trước
先月ホイアンへ行った
chuẩn bị bàn ăn
食卓を用意する