単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
y phục | 名衣服 |
![]() |
|
例文がありません | |||
Hội An | 名ホイアン |
![]() |
|
例文がありません | |||
năm trước |
名昨年 英語のwhenにあたる |
![]() |
|
Tôi đã đi Hội An tháng trước : 先月ホイアンへ行った | |||
giao tiếp | 名会話名コミュニケーション |
![]() |
|
例文がありません | |||
áo khoác | 名上着名シャツ |
![]() |
|
例文がありません | |||
chuẩn bị | 動準備する動用意する |
![]() |
|
chuẩn bị bàn ăn : 食卓を用意する | |||
trang phục | 名服装 |
![]() |
|
例文がありません | |||
áo thun ngắn tay | 名Tシャツ |
![]() |
|
例文がありません | |||
tùy | 他~次第他~に任せる |
![]() |
|
例文がありません | |||
món Âu | 名洋食 |
![]() |
|
例文がありません | |||
với nhau | 副一緒に |
![]() |
|
例文がありません | |||
nhà hàng Nhật | 名日本レストラン |
![]() |
|
例文がありません | |||
nhà hàng Việt | 名ベトナムレストラン |
![]() |
|
例文がありません | |||
tham dự | 動出席する |
![]() |
|
例文がありません | |||
như thế nào | フどうですか? |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.