| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| áo khoác | 名上着名シャツ |
![]() |
|
| Trời lạnh nên tôi mặc áo khoác. : 寒いので上着を着る。 | |||
| chuẩn bị | 動準備する動用意する |
![]() |
|
| Tôi chuẩn bị bài học cho ngày mai. : 明日の授業を準備する。 | |||
| trang phục | 名服装 |
![]() |
|
| Trang phục của cô ấy rất đẹp. : 彼女の服装はとてもきれいだ。 | |||
| áo thun ngắn tay | 名Tシャツ |
![]() |
|
| Tôi thường mặc áo thun ngắn tay vào mùa hè. : 夏に半袖Tシャツをよく着る。 | |||
| tùy | 他~次第他~に任せる |
![]() |
|
| Chúng ta sẽ đi hay không tùy thời tiết. : 行くかどうかは天気次第だ。 | |||
| món Âu | 名洋食 |
![]() |
|
| Nhà hàng này phục vụ món Âu. : このレストランは洋食を出す。 | |||
| với nhau | 副一緒に |
![]() |
|
| Chúng ta học với nhau. : 一緒に勉強する。 | |||
| nhà hàng Nhật | 名日本レストラン |
![]() |
|
| Tôi thích ăn ở nhà hàng Nhật. : 日本料理店で食べるのが好きだ。 | |||
| nhà hàng Việt | 名ベトナムレストラン |
![]() |
|
| Chúng tôi đến nhà hàng Việt tối qua. : 昨夜ベトナム料理店に行った。 | |||
| tham dự | 動出席する |
![]() |
|
| Tôi tham dự bữa tiệc. : パーティーに出席する。 | |||
| như thế nào | フどうですか? |
![]() |
|
| Bạn thấy món ăn này như thế nào? : この料理はどうですか。 | |||
| về quê | 名帰省 |
![]() |
|
| Nghỉ hè tôi về quê. : 夏休みに帰省する。 | |||
| thuận lợi | 副順調に |
![]() |
|
| Công việc đang tiến triển thuận lợi. : 仕事は順調に進んでいる。 | |||
| trình bày | 動報告する |
![]() |
|
| trình bày chi tiết với công an : 詳細を公安に報告する | |||
| y tế | 名医療 |
![]() |
|
| Dịch vụ y tế ở đây rất tốt. : ここの医療サービスはとても良い。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.