Section No.61 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
về quê 帰省
button1
例文がありません
thuận lợi 順調に
button1
例文がありません
trình bày 報告する
button1
trình bày chi tiết với công an : 詳細を公安に報告する
y tế 医療
button1
例文がありません
hẽm 路地
button1
例文がありません
phòng giám đốc 社長室
button1
例文がありません
kỳ thi 試験テスト
button1
例文がありません
dây cáp ケーブル
button1
例文がありません
sức khỏe 健康
button1
例文がありません
nhức mỏi 怠い
button1
例文がありません
uể oải 怠い
button1
例文がありません
gôn ゴルフ
button1
例文がありません
căn hộ アパートの部屋
button1
例文がありません
chung cư アパート
button1
例文がありません
phòng ngủ LDK
button1
例文がありません

section

61

về quê
帰省
thuận lợi
順調に
trình bày
報告する
y tế
医療
hẽm
路地
phòng giám đốc
社長室
kỳ thi
試験 テスト
dây cáp
ケーブル
sức khỏe
健康
nhức mỏi
怠い
uể oải
怠い
gôn
ゴルフ
căn hộ
アパートの部屋
chung cư
アパート
phòng ngủ
LDK

section

61

trình bày chi tiết với công an
詳細を公安に報告する