| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| hẽm | 名路地 |
![]() |
|
| Nhà tôi ở trong một con hẽm nhỏ. : 私の家は小さい路地にある。 | |||
| phòng giám đốc | 名社長室 |
![]() |
|
| Cuộc họp diễn ra ở phòng giám đốc. : 会議は社長室で行われる。 | |||
| kỳ thi | 名試験名テスト |
![]() |
|
| Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi. : 試験の準備をしている。 | |||
| dây cáp | 名ケーブル |
![]() |
|
| Tôi nối máy tính bằng dây cáp. : パソコンをケーブルでつなぐ。 | |||
| sức khỏe | 名健康 |
![]() |
|
| Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc. : 健康はお金より大切だ。 | |||
| nhức mỏi | 形怠い |
![]() |
|
| Sau khi tập, tay tôi bị nhức mỏi. : 運動の後、腕が痛む。 | |||
| uể oải | 形怠い |
![]() |
|
| Hôm nay tôi thấy uể oải. : 今日は体がだるい。 | |||
| gôn | 名ゴルフ |
![]() |
|
| Tôi chơi gôn cuối tuần. : 週末にゴルフをする。 | |||
| căn hộ | 名アパートの部屋 |
![]() |
|
| Tôi sống trong một căn hộ nhỏ. : 小さいアパートに住んでいる。 | |||
| chung cư | 名マンション |
![]() |
|
| Gia đình tôi ở chung cư cao tầng. : 家族は高層マンションに住んでいる。 | |||
| phòng ngủ | 名LDK |
![]() |
|
| 例文がありません | |||
| tìm kiếm | 動探す |
![]() |
|
| Tôi tìm kiếm việc làm mới. : 新しい仕事を探す。 | |||
| phòng khách | 名リビングルーム |
![]() |
|
| Chúng tôi ngồi ở phòng khách. : リビングルームに座る。 | |||
| phòng bếp | 名キッチン |
![]() |
|
| Mẹ đang nấu ăn trong phòng bếp. : 母はキッチンで料理している。 | |||
| điều hòa | 名冷暖房両用エアコン |
![]() |
|
| Tôi bật điều hòa vì trời nóng. : 暑いのでエアコンをつける。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.