| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| thể thao | 名スポーツ |
![]() |
|
| Tôi thích chơi thể thao. : スポーツをするのが好きだ。 | |||
| ma-ra-thon | 名マラソン |
![]() |
|
| Anh ấy tham gia cuộc thi ma-ra-thon. : 彼はマラソン大会に参加する。 | |||
| rèn luyện | 動練習する |
![]() |
|
| Tôi rèn luyện cơ bắp hàng ngày. : 毎日筋肉を鍛える。 | |||
| phòng trọ | 名下宿 |
![]() |
|
| Thời sinh viên tôi sống ở phòng trọ. : 学生時代、下宿で生活していた。 | |||
| dùng bữa | 動食事する |
![]() |
|
| Chúng tôi dùng bữa cùng nhau. : 一緒に食事する。 | |||
| người đặt bàn | 名予約した人 |
![]() |
|
| Người đặt bàn đã đến. : 予約した人が来た。 | |||
| họ tên | 名フルネーム |
![]() |
|
| Xin vui lòng ghi rõ họ tên. : フルネームを記入してください。 | |||
| ý kiến | 動意見する名意見 |
![]() |
|
| Tôi đồng ý với ý kiến đó. : その意見に賛成する。 | |||
| chín sơ |
名レア お肉の焼き加減 |
![]() |
|
| Tôi muốn bít tết chín sơ. : ステーキはレアでお願いします。 | |||
| chín vừa |
名ミディアム お肉の焼き加減 |
![]() |
|
| Tôi gọi bít tết chín vừa. : ステーキはミディアムで。 | |||
| chín kỹ |
名ウェルダン お肉の焼き加減 |
![]() |
|
| Anh ấy thích bít tết chín kỹ. : 彼はステーキをウェルダンで頼む。 | |||
| đề xuất | 動勧める |
![]() |
|
| Tôi đề xuất món cá. : 魚料理を勧める。 | |||
| khai vị | 名前菜名アペタイザー |
![]() |
|
| Chúng tôi gọi một đĩa khai vị. : 前菜を一皿注文する。 | |||
| món chính | 名メインディッシュ |
![]() |
|
| Thịt bò là món chính hôm nay. : 今日のメインディッシュは牛肉だ。 | |||
| món canh | 名スープ |
![]() |
|
| Tôi muốn ăn món canh nóng. : 温かいスープが欲しい。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.