| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| món khai vị | 名前菜名アぺタイザー |
![]() |
|
| Nhà hàng phục vụ món khai vị trước. : レストランは最初にアペタイザーを出す。 | |||
| tráng miệng | 名デザート |
![]() |
|
| Chúng tôi ăn kem làm món tráng miệng. : デザートにアイスクリームを食べる。 | |||
| đồ sống | 名生食 |
|
|
| Sushi là món đồ sống. : 寿司は生食だ。 | |||
| đồ chín | 名火食 |
![]() |
|
| Đồ chín an toàn hơn cho sức khỏe. : 火食は健康にとって安全だ。 | |||
| quốc dân | 名国民 |
![]() |
|
| Quốc dân có quyền bầu cử. : 国民は選挙権を持っている。 | |||
| đi làm | 動出勤する |
![]() |
|
| Tôi đi làm bằng xe buýt. : バスで通勤する。 | |||
| buổi tiệc | 名パーティー |
![]() |
|
| Tôi tham gia buổi tiệc sinh nhật. : 誕生日パーティーに参加する。 | |||
| vô cùng | 副非常に |
![]() |
|
| Cô ấy vô cùng hạnh phúc. : 彼女は非常に幸せだ。 | |||
| cực kỳ | 副極めて |
![]() |
|
| Thời tiết hôm nay cực kỳ lạnh. : 今日は極めて寒い。 | |||
| tương đối | 副相当 |
![]() |
|
| Bài kiểm tra này tương đối dễ : このテストは相当やさしい。 | |||
| nhàm chán | 形つまらない |
![]() |
|
| Bộ phim đó thật nhàm chán. : その映画はつまらない。 | |||
| như | 助~ような |
![]() |
|
| Tôi muốn ăn món như sushi. : 寿司のような料理を食べたい。 | |||
| có vẻ | 助~そうだ |
![]() |
|
| Món ăn này có vẻ ngon : この料理はおいしいそうです | |||
| hẹn hò | 名デート動付き合う |
![]() |
|
| Họ đang hẹn hò. : 彼らはデートしている。 | |||
| bắt máy | フ電話にでる |
![]() |
|
| Xin vui lòng bắt máy nhanh. : すぐ電話に出てください。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.