Section No.63 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

63

món khai vị
前菜 アぺタイザー
tráng miệng
デザート
đồ sống
生食
đồ chín
火食
quốc dân
国民
đi làm
出勤する
buổi tiệc
パーティー
vô cùng
非常に
cực kỳ
極めて
tương đối
相当
nhàm chán
つまらない
như
~ような
có vẻ
~そうだ
hẹn hò
デート 付き合う
bắt máy
電話にでる

section

63

Nhà hàng phục vụ món khai vị trước.
レストランは最初にアペタイザーを出す。
Chúng tôi ăn kem làm món tráng miệng.
デザートにアイスクリームを食べる。
Sushi là món đồ sống.
寿司は生食だ。
Đồ chín an toàn hơn cho sức khỏe.
火食は健康にとって安全だ。
Quốc dân có quyền bầu cử.
国民は選挙権を持っている。
Tôi đi làm bằng xe buýt.
バスで通勤する。
Tôi tham gia buổi tiệc sinh nhật.
誕生日パーティーに参加する。
Cô ấy vô cùng hạnh phúc.
彼女は非常に幸せだ。
Thời tiết hôm nay cực kỳ lạnh.
今日は極めて寒い。
Bài kiểm tra này tương đối dễ
このテストは相当やさしい。
Bộ phim đó thật nhàm chán.
その映画はつまらない。
Tôi muốn ăn món như sushi.
寿司のような料理を食べたい。
Món ăn này có vẻ ngon
この料理はおいしいそうです
Họ đang hẹn hò.
彼らはデートしている。
Xin vui lòng bắt máy nhanh.
すぐ電話に出てください。