Section No.60 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

60

áo khoác
上着 シャツ
chuẩn bị
準備する 用意する
trang phục
服装
áo thun ngắn tay
Tシャツ
tùy
~次第 ~に任せる
món Âu
洋食
với nhau
一緒に
nhà hàng Nhật
日本レストラン
nhà hàng Việt
ベトナムレストラン
tham dự
出席する
như thế nào
どうですか?
về quê
帰省
thuận lợi
順調に
trình bày
報告する
y tế
医療

section

60

Trời lạnh nên tôi mặc áo khoác.
寒いので上着を着る。
Tôi chuẩn bị bài học cho ngày mai.
明日の授業を準備する。
Trang phục của cô ấy rất đẹp.
彼女の服装はとてもきれいだ。
Tôi thường mặc áo thun ngắn tay vào mùa hè.
夏に半袖Tシャツをよく着る。
Chúng ta sẽ đi hay không tùy thời tiết.
行くかどうかは天気次第だ。
Nhà hàng này phục vụ món Âu.
このレストランは洋食を出す。
Chúng ta học với nhau.
一緒に勉強する。
Tôi thích ăn ở nhà hàng Nhật.
日本料理店で食べるのが好きだ。
Chúng tôi đến nhà hàng Việt tối qua.
昨夜ベトナム料理店に行った。
Tôi tham dự bữa tiệc.
パーティーに出席する。
Bạn thấy món ăn này như thế nào?
この料理はどうですか。
Nghỉ hè tôi về quê.
夏休みに帰省する。
Công việc đang tiến triển thuận lợi.
仕事は順調に進んでいる。
trình bày chi tiết với công an
詳細を公安に報告する
Dịch vụ y tế ở đây rất tốt.
ここの医療サービスはとても良い。