Section No.47 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
tình nguyện ボランティア
button1
tham gia hoạt động tình nguyện : ボランティア活動に参加する
tốt nghiệp 卒業する
button1
tốt nghiệp cấp ba : 高校を卒業する
tài liệu 資料
button1
soạn tài liệu : 資料を作成する
trước khi ~の前
button1
không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối : 夕飯の前、甘いものは食べない
du học sinh 留学生
button1
cô ấy là du học sinh Mỹ : 彼女はアメリカの留学生である
bóng bàn 卓球
button1
tham dự giải đấu bóng bàn : 卓球大会に参加する
giày
button1
đánh giày : 靴を磨く
thanh niên 若い者、青年
button1
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên : 青年団の活動に参加する
chuyên ngành 専攻
button1
học về chuyên ngành hoá học : 化学を専攻する
giáo sư 教授
button1
thảo luận với giáo sư sau buổi học : 授業の後に教授と相談する
mây
button1
trời nhiều mây : 雲が多い空
dương cầm ピアノ
button1
chơi dương cầm : ピアノを弾く
chán 飽きる
button1
anh ấy lam gì cũng nhanh chán : 彼は何をやってもすぐに飽きる
lưu ban 留年する
button1
bị lưu ban một năm : 1年間留年する
đặc biệt là 特に
button1
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon : この店では特にフォーが美味しい

section

47

tình nguyện
ボランティア
tốt nghiệp
卒業する
tài liệu
資料
trước khi
~の前
du học sinh
留学生
bóng bàn
卓球
giày
thanh niên
若い者、青年
chuyên ngành
専攻
giáo sư
教授
mây
dương cầm
ピアノ
chán
飽きる
lưu ban
留年する
đặc biệt là
特に

section

47

tham gia hoạt động tình nguyện
ボランティア活動に参加する
tốt nghiệp cấp ba
高校を卒業する
soạn tài liệu
資料を作成する
không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
夕飯の前、甘いものは食べない
cô ấy là du học sinh Mỹ
彼女はアメリカの留学生である
tham dự giải đấu bóng bàn
卓球大会に参加する
đánh giày
靴を磨く
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
青年団の活動に参加する
học về chuyên ngành hoá học
化学を専攻する
thảo luận với giáo sư sau buổi học
授業の後に教授と相談する
trời nhiều mây
雲が多い空
chơi dương cầm
ピアノを弾く
anh ấy lam gì cũng nhanh chán
彼は何をやってもすぐに飽きる
bị lưu ban một năm
1年間留年する
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい