単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
để lỡ | 動逃す |
|
|
để lỡ chuyến tàu cuối cùng : 終電を逃す | |||
nước mía | 名砂糖黍ジュース |
|
|
thử uống nước mía : サトウキビジュースを飲んでみる | |||
ước mơ | 名夢 |
|
|
có nhiều ước mơ : 夢がたくさんある | |||
kỹ sư | 名エンジニア |
|
|
đạo tạo kỹ sư : エンジニアを育成する | |||
tiểu bang | 名州 |
|
|
nước Mĩ có 51 tiểu bang : アメリカは50の州ある | |||
hải âu | 名カモメ |
|
|
có nhiều hải âu ở vùng này : この辺にはカモメがたくさんいる | |||
bóng chuyền | 名バレーボール |
|
|
chơi bóng chuyền : バレーボールをする | |||
thảo nào | 形当然だ |
|
|
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương : 仕事しないと減給されるのは当然だ | |||
tiêu chảy | 名下痢 |
|
|
tiêu chảy cấp tính : 急性下痢 | |||
y tá | 名看護師 |
|
|
y tá là nghề vất vả : 看護師は大変な仕事である | |||
cặp vợ chồng | 名夫婦 |
|
|
cặp vợ chồng hạnh phúc : おしどり夫婦 | |||
tạm biệt | 動さようなら |
|
|
Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ! : さようなら、お元気で! | |||
Đài Loan | 名台湾 |
|
|
đi tu nghiệp ở Đài Loan : 台湾へ研修に行く | |||
châu Phi | 名アフリカ(阿州) |
|
|
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào : アフリカに足を運んだことない | |||
lối sống | 名ライフスタイル |
|
|
lối sống lành mạnh : 堅実なライフスタイル |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.