| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| tốt nghiệp | 動卒業する |
![]() |
|
| tốt nghiệp cấp ba : 高校を卒業する | |||
| tài liệu | 名資料 |
![]() |
|
| soạn tài liệu : 資料を作成する | |||
| trước khi | 助~の前 |
![]() |
|
| không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối : 夕飯の前、甘いものは食べない | |||
| du học sinh | 名留学生 |
![]() |
|
| cô ấy là du học sinh Mỹ : 彼女はアメリカの留学生である | |||
| bóng bàn | 名卓球 |
![]() |
|
| tham dự giải đấu bóng bàn : 卓球大会に参加する | |||
| giày | 名靴 |
![]() |
|
| đánh giày : 靴を磨く | |||
| thanh niên | 名若い者、青年 |
![]() |
|
| tham gia hoạt động của đoàn thanh niên : 青年団の活動に参加する | |||
| chuyên ngành | 名専攻 |
![]() |
|
| học về chuyên ngành hoá học : 化学を専攻する | |||
| giáo sư | 名教授 |
![]() |
|
| thảo luận với giáo sư sau buổi học : 授業の後に教授と相談する | |||
| mây | 名雲 |
![]() |
|
| trời nhiều mây : 雲が多い空 | |||
| dương cầm | 名ピアノ |
![]() |
|
| chơi dương cầm : ピアノを弾く | |||
| chán | 動飽きる |
![]() |
|
| anh ấy lam gì cũng nhanh chán : 彼は何をやってもすぐに飽きる | |||
| lưu ban | 動留年する |
![]() |
|
| bị lưu ban một năm : 1年間留年する | |||
| đặc biệt là | フ特に |
![]() |
|
| ở đây đặc biệt là Phở rất ngon : この店では特にフォーが美味しい | |||
| châu Á | 名アジア |
![]() |
|
| châu Á là châu lục lớn nhất thế giới : アジアは世界一番広い大陸である | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.