単語 | 意味 | 音声 |
---|---|---|
thuộc | 属する |
![]() |
thuộc câu lạc bộ bóng rổ : バスケットボール部に属する | ||
mở | 開く |
![]() |
mở cửa sổ : 窓を開ける | ||
ngẫu nhiên | ランダム |
![]() |
chọn ngẫu nhiên : ランダムに選ぶ | ||
ghé qua | 立ち寄る |
![]() |
ghé qua quán cà - phê : コーヒーショップに立ち寄る | ||
sống vui | 楽しく暮らす |
![]() |
sống vui mỗi ngày : 毎日を楽しく暮らす | ||
cô dâu | 新婦 |
![]() |
cô dâu thật đẹp : 新婦がとても綺麗 | ||
viện bảo tàng | 美術館 |
![]() |
ghé thăm viện bảo tàng : 美術館に訪れる | ||
mãi mãi | 永遠に |
![]() |
hãy hạnh phúc mãi mãi nhé : 永遠に幸せになってね | ||
Lào | ラオス |
![]() |
Lào là nước láng giềng : ラオスは隣国である | ||
bóng bầu dục | フットボール |
![]() |
luyện tập bóng bầu dục : フットボールを練習する | ||
vòng quanh | 回る |
![]() |
quay vòng quanh : くるっと回る | ||
thời trang | ファッション |
![]() |
làm việc cho công ty thời trang : ファッション会社で働く | ||
vĩ cầm | バイオリン |
![]() |
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ : 子供の時からバイオリンを弾き始めた | ||
cử nhân | 学士 |
![]() |
tốt nghiệp cử nhân : 学士を卒業する | ||
cộng đồng | コミュニティ |
![]() |
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam : ベトナムでの日本人コミュニティ |