| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| ở lại | 動泊まる、滞在する |
![]() |
|
| ở lại khách sạn : ホテルに泊まる | |||
| sốt | 動熱がある |
![]() |
|
| bị sốt cao : 高い熱がある | |||
| khóc | 動泣く |
![]() |
|
| đứa bé đang khóc : 赤ちゃんが泣いている | |||
| thú vui | 名趣味 |
![]() |
|
| thú vui của tôi là chơi gôn : 私の趣味はゴルフである | |||
| vui vẻ | 形楽しい形明るい |
![]() |
|
| có một buổi tối vui vẻ : 楽しい夜を過ごす | |||
| môn thể thao | 名スポーツ |
![]() |
|
| môn thể thao được yêu chuộng nhất : 一番人気なスポーツ | |||
| cởi | 動脱ぐ |
![]() |
|
| cởi giày trước khi vào nhà : 家に入る前に靴を脱ぐ | |||
| khám bệnh | 動検診する |
![]() |
|
| khám bệnh về răng định kỳ : 歯の定期検診を受ける | |||
| ghé thăm | 動訪れる |
![]() |
|
| ghé thăm người bệnh : お見舞いする | |||
| cá mập | 名鮫 |
![]() |
|
| cá mập rất đáng sợ : 鮫が怖い | |||
| kinh tế | 名経済 |
![]() |
|
| kinh tế đang phát triển : 経済が発展している | |||
| trường đại học | 名大学 |
![]() |
|
| đại học danh tiếng : 名門大学 | |||
| đau bụng | 動腹痛 |
![]() |
|
| bị đau bụng từ hôm qua : 昨日から腹痛がある | |||
| hấp dẫn | 形愛嬌がある |
![]() |
|
| cô ấy rất hấp dẫn : 彼女はとてもチャーミングである | |||
| thưởng thức | 動味わう、鑑賞する |
![]() |
|
| thưởng thức món ăn Việt chính thống : 本格的なベトナム料理を味わう | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.