単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
ngủ trưa | 動昼寝をする |
|
|
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa : ベトナム人は昼寝する習慣がある | |||
đồng | 名銅 |
|
|
tượng Phật bằng đồng : 銅の仏像 | |||
cá | 名魚 |
|
|
câu được 5 con cá : 魚が5匹釣れた | |||
lo | 動心配する |
|
|
lo cho mẹ đang ốm : 風邪を引いている母に心配する | |||
vé | 名チケット |
|
|
mua vé qua mạng : オンラインでチケットを買う | |||
truyện cổ tích | 名おとぎ話 |
|
|
đọc truyện cổ tích cho con : 子供におとぎ話を読んであげる | |||
diễm phúc | 形幸い、至福な |
|
|
thật diễm phúc được gặp bạn : ~に会えてとても幸い | |||
sớm | 形早い副早く |
|
|
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp : 会議準備のため会社に早く来る | |||
thắng cảnh | 名景勝地 |
|
|
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh : 我が国には景勝地がたくさんある | |||
chương trình | 名番組 |
|
|
chương trình truyền hình yêu thích của tôi : 私の好きなテレビ番組 | |||
lười | 動怠ける(北部) |
|
|
lười làm việc nhà : 家事をせずに怠ける | |||
làm biếng | 動怠ける(南部) |
|
|
làm biếng làm việc nhà : 家事をせずに怠ける | |||
quanh năm | 名年中 |
|
|
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm : ホーチミンは年中暑い | |||
giàu | 形金持ち |
|
|
được sinh ra trong gia đình giàu có : 金持ちな家族に生まれた | |||
món tráng miệng | 名デザート |
|
|
gọi món tráng miệng : デザートを注文する |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.