| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| lười | 動怠ける(北部) |
![]() |
|
| lười làm việc nhà : 家事をせずに怠ける | |||
| làm biếng | 動怠ける(南部) |
![]() |
|
| làm biếng làm việc nhà : 家事をせずに怠ける | |||
| quanh năm | 名年中 |
![]() |
|
| ở Sài Gòn trời nóng quanh năm : ホーチミンは年中暑い | |||
| giàu | 形金持ち |
![]() |
|
| được sinh ra trong gia đình giàu có : 金持ちな家族に生まれた | |||
| món tráng miệng | 名デザート |
![]() |
|
| gọi món tráng miệng : デザートを注文する | |||
| quán cà phê | 名喫茶店、コーヒーショップ |
![]() |
|
| thường đọc sách ở quán cà phê : よく喫茶店で本を読む | |||
| ngân hàng | 名銀行 |
![]() |
|
| gửi tiết kiệm ở ngân hàng : 銀行に預金する | |||
| mưa | 名雨動雨が降る |
![]() |
|
| chiều này có thể sẽ có mưa lớn : 午後中は大雨になるそうだ | |||
| tỷ giá | 名レート |
![]() |
|
| tỷ giá không thay đổi nhiều : レートがそこまで変わらない | |||
| bí mật | 名秘密 |
![]() |
|
| giữ bí mật : 秘密を守る | |||
| cầu | 名橋 |
![]() |
|
| đi qua cầu : 橋を渡る | |||
| thật ra | 他実は(北部) |
![]() |
|
| thật ra là tôi không thích đồ cay : 実は私は辛いものが好きじゃない | |||
| thực ra | 他実は(南部) |
![]() |
|
| thực ra là tôi không thích đồ cay : 実は私は辛いものが好きじゃない | |||
| dài | 形長い |
![]() |
|
| tóc dài : 髪の毛が長い | |||
| xem phim | 動映画を見る |
![]() |
|
| xem phim sau bữa ăn tối : 夕飯の後に映画を見る | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.