Section No.35 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
chương trình 番組
button1
chương trình truyền hình yêu thích của tôi : 私の好きなテレビ番組
lười 怠ける(北部)
button1
lười làm việc nhà : 家事をせずに怠ける
làm biếng 怠ける(南部)
button1
làm biếng làm việc nhà : 家事をせずに怠ける
quanh năm 年中
button1
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm : ホーチミンは年中暑い
giàu 金持ち
button1
được sinh ra trong gia đình giàu có : 金持ちな家族に生まれた
món tráng miệng デザート
button1
gọi món tráng miệng : デザートを注文する
quán cà phê 喫茶店、コーヒーショップ
button1
thường đọc sách ở quán cà phê : よく喫茶店で本を読む
ngân hàng 銀行
button1
gửi tiết kiệm ở ngân hàng : 銀行に預金する
mưa 雨が降る
button1
chiều này có thể sẽ có mưa lớn : 午後中は大雨になるそうだ
tỷ giá レート
button1
tỷ giá không thay đổi nhiều : レートがそこまで変わらない
bí mật 秘密
button1
giữ bí mật : 秘密を守る
cầu
button1
đi qua cầu : 橋を渡る
thật ra 実は(北部)
button1
thật ra là tôi không thích đồ cay : 実は私は辛いものが好きじゃない
thực ra 実は(南部)
button1
thực ra là tôi không thích đồ cay : 実は私は辛いものが好きじゃない
dài 長い
button1
tóc dài : 髪の毛が長い

section

35

chương trình
番組
lười
怠ける(北部)
làm biếng
怠ける(南部)
quanh năm
年中
giàu
金持ち
món tráng miệng
デザート
quán cà phê
喫茶店、コーヒーショップ
ngân hàng
銀行
mưa
雨が降る
tỷ giá
レート
bí mật
秘密
cầu
thật ra
実は(北部)
thực ra
実は(南部)
dài
長い

section

35

chương trình truyền hình yêu thích của tôi
私の好きなテレビ番組
lười làm việc nhà
家事をせずに怠ける
làm biếng làm việc nhà
家事をせずに怠ける
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
ホーチミンは年中暑い
được sinh ra trong gia đình giàu có
金持ちな家族に生まれた
gọi món tráng miệng
デザートを注文する
thường đọc sách ở quán cà phê
よく喫茶店で本を読む
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
銀行に預金する
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
午後中は大雨になるそうだ
tỷ giá không thay đổi nhiều
レートがそこまで変わらない
giữ bí mật
秘密を守る
đi qua cầu
橋を渡る
thật ra là tôi không thích đồ cay
実は私は辛いものが好きじゃない
thực ra là tôi không thích đồ cay
実は私は辛いものが好きじゃない
tóc dài
髪の毛が長い