Section No.35 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

35

ngủ trưa
昼寝をする
đồng
lo
心配する
チケット
truyện cổ tích
おとぎ話
diễm phúc
幸い、至福な
sớm
早い 早く
thắng cảnh
景勝地
chương trình
番組
lười
怠ける(北部)
làm biếng
怠ける(南部)
quanh năm
年中
giàu
金持ち
món tráng miệng
デザート

section

35

người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
tượng Phật bằng đồng
銅の仏像
câu được 5 con cá
魚が5匹釣れた
lo cho mẹ đang ốm
風邪を引いている母に心配する
mua vé qua mạng
オンラインでチケットを買う
đọc truyện cổ tích cho con
子供におとぎ話を読んであげる
thật diễm phúc được gặp bạn
~に会えてとても幸い
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
会議準備のため会社に早く来る
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
我が国には景勝地がたくさんある
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
私の好きなテレビ番組
lười làm việc nhà
家事をせずに怠ける
làm biếng làm việc nhà
家事をせずに怠ける
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
ホーチミンは年中暑い
được sinh ra trong gia đình giàu có
金持ちな家族に生まれた
gọi món tráng miệng
デザートを注文する