単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
vải | 名布 |
|
|
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn : コットン100%の布で作られた服を着たい | |||
ơi | フ注意を引くための言葉 |
|
|
anh ơi! : (男性の方に向け)すみません | |||
thích | 動好き |
|
|
thích ăn ramen : ラーメンを食べるのが好き | |||
gia đình | 名家族 |
|
|
gặp gia đình vào cuối tuần : 週末に家族に会う | |||
truyện | 名物語 |
|
|
câu truyện cảm động : 心温まる物語 | |||
đúng | 形正しい |
|
|
trả lời đúng : 正しく答える | |||
dân cư | 名市民 |
|
|
dân cư ở đây rất tốt bụng : ここの市民たちはとても優しい | |||
vả lại | 副さらに |
|
|
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa : 彼女は綺麗で、おまけに頭も良い | |||
sống | 動住む動生きる |
|
|
sống ở đây hơn 10 năm rồi : 10年以上ここに住んでいる | |||
vội | 副急いで |
|
|
vội về nhà : 帰宅に急ぐ | |||
nếu |
他もし 英語のifにあたる接続詞 |
|
|
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc : もし雨が降ったら、パーティーを中止する | |||
thành phố nghỉ mát | 名リゾート地 |
|
|
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát : ダナンはビーチリゾート地である | |||
liên tục | 副連続的に |
|
|
liên tục cập nhật thông tin : 継続的に情報をアップデートする | |||
vườn | 名庭、ガーデン |
|
|
làm vườn : 庭を手入れする | |||
sẵn sàng | 形準備が整った |
|
|
đã sẵn sàng cho trận đấu : 試合のための準備が整った |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.