単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
sống | 動住む動生きる |
![]() |
|
sống ở đây hơn 10 năm rồi : 10年以上ここに住んでいる | |||
vội | 副急いで |
![]() |
|
vội về nhà : 帰宅に急ぐ | |||
nếu |
他もし 英語のifにあたる接続詞 |
![]() |
|
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc : もし雨が降ったら、パーティーを中止する | |||
thành phố nghỉ mát | 名リゾート地 |
![]() |
|
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát : ダナンはビーチリゾート地である | |||
liên tục | 副連続的に |
![]() |
|
liên tục cập nhật thông tin : 継続的に情報をアップデートする | |||
vườn | 名庭、ガーデン |
![]() |
|
làm vườn : 庭を手入れする | |||
sẵn sàng | 形準備が整った |
![]() |
|
đã sẵn sàng cho trận đấu : 試合のための準備が整った | |||
thức khuya | 形夜更かしする |
![]() |
|
không nên thức khuya : 夜更かしするべきではない | |||
phở | 名フォー |
![]() |
|
nấu phở : フォーを作る | |||
dãy phố | 名街 |
![]() |
|
dãy phố này về đêm rất đẹp : この街は夜がとても綺麗 | |||
buổi tối | 名夜 |
![]() |
|
đường phố vắng vẻ vào buổi tối : 夜の道は空いている | |||
thành phố | 名都市、市内 |
![]() |
|
Sài Gòn là thành phố kinh tế : サイゴンは経済都市である | |||
sáng | 形明るい |
![]() |
|
tối trăng tròn rất sáng : 満月の夜はとても明るい | |||
sương | 名霧 |
![]() |
|
sương dày đặc : 霧が濃い | |||
thời gian | 名時間 |
![]() |
|
tiết kiệm thời gian : 時間を節約する |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.