| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| vội | 副急いで |
![]() |
|
| vội về nhà : 帰宅に急ぐ | |||
| nếu |
他もし 英語のifにあたる接続詞 |
![]() |
|
| nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc : もし雨が降ったら、パーティーを中止する | |||
| thành phố nghỉ mát | 名リゾート地 |
![]() |
|
| Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát : ダナンはビーチリゾート地である | |||
| liên tục | 副連続的に |
![]() |
|
| liên tục cập nhật thông tin : 継続的に情報をアップデートする | |||
| vườn | 名庭、ガーデン |
![]() |
|
| làm vườn : 庭を手入れする | |||
| sẵn sàng | 形準備が整った |
![]() |
|
| đã sẵn sàng cho trận đấu : 試合のための準備が整った | |||
| thức khuya | 形夜更かしする |
![]() |
|
| không nên thức khuya : 夜更かしするべきではない | |||
| phở | 名フォー |
![]() |
|
| nấu phở : フォーを作る | |||
| dãy phố | 名街 |
![]() |
|
| dãy phố này về đêm rất đẹp : この街は夜がとても綺麗 | |||
| buổi tối | 名夜 |
![]() |
|
| đường phố vắng vẻ vào buổi tối : 夜の道は空いている | |||
| thành phố | 名都市、市内 |
![]() |
|
| Sài Gòn là thành phố kinh tế : サイゴンは経済都市である | |||
| sáng | 形明るい |
![]() |
|
| tối trăng tròn rất sáng : 満月の夜はとても明るい | |||
| sương | 名霧 |
![]() |
|
| sương dày đặc : 霧が濃い | |||
| thời gian | 名時間 |
![]() |
|
| tiết kiệm thời gian : 時間を節約する | |||
| cửa hàng | 名店舗(北部) |
![]() |
|
| cửa hàng bán kem : アイスクリームを売っている店 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.